Mô tả sản phẩm: Yuejin tải thùng 3 chân 2 dí 1 cầu
THÔNG SỐ CHUNG |
Công thức bánh xe |
6 x 2 |
||
Kích thước tổng thể (mm) |
Dài |
10.945 |
||
Rộng |
2.495 |
|||
Cao (cabin thấp/cao) |
2.870/3.080 |
|||
Kích thước thùng hàng (mm) |
Dài |
8.500 |
||
Rộng |
2.300 |
|||
Cao |
800 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.900 + 5.400 |
|||
Tải trọng (kg) |
8.995 |
|||
Tự trọng (kg) |
9.100 |
|||
Tổng trọng lượng (kg) |
18.290 |
|||
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1.940/1.864 |
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
12 |
|||
Khả năng vượt dốc tối đa (%) |
38 |
|||
Góc tiếp trước (°) |
20 |
|||
|
11 |
|||
Tốc độ tối đa (km/h) |
85 |
|||
Quảng đường phanh toàn tải tại vận tốc 30km/h (m) |
<10m |
|||
Tiêu hao nhiên liệu toàn tải tại vận tốc 50km/h (l/100km) |
≤30 |
|||
Số chỗ ngồi kể cả lái xe |
2 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
310 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu |
WD615.50 |
Loại |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, turbo tăng áp |
|
Nhiên liệu |
Desiel |
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
126×130 |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
9.726 |
|
Tỷ số nén |
17:01 |
|
Trọng lượng máy (kg) |
875 |
|
Công suất cực đại(kW(HP)/r/min) |
206(280)/2.200 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h) |
≤198 |
|
Công suất ắc quy |
2x12V-165A.h |
|
Máy phát |
28V, 55A |
LY HỢP |
Loại |
Ly hợp khô, đĩa đơn, điều khiển thuỷ lực |
Đường kính (mm) |
Φ430 |
|
Momen xoắn cực đại (N.m) |
2.300 |
HỘP SỐ |
Nhãn hiệu |
7DS90 |
Kiểu loại |
Cơ khí với hộ số phụ, 8 cấp số tiến, 1 cấp số lùi |
|
Tỷ số truyền |
9.20; 5.43; 3.54; 2.53; 1.82; 1.33; 1.00; R 8.49 |
|
Momen xoắn vào (N.m) |
900 |
KHUNG |
Kiểu loại |
Kiểu hình thanh, chiều rộng 860mm, phân khúc theo cụm tổng thành |
Mặt cắt dầm dọc (mm) |
280×85×8 (khung phụ gia cường dày 6mm) |
CẦU |
Trước |
Kiểu dầm chữ I |
Sau |
Giảm tải hoàn toàn, chịu tải độc lập |
HỆ THỐNG TREO |
Trước |
Kiểu loại |
Giảm chấn thuỷ lực hai chiều đường kính 40mm, nhíp lá bán elíp |
||
Lá nhíp |
Dài x Rộng (mm) |
1.800 x 90 |
|||
Số lượng x Độ dày (mm) |
9 x 14 |
||||
Sau |
Lá nhíp |
Chính |
Dài x Rộng (mm) |
1.350 x 90 |
|
Số lượng x Độ dày (mm) |
10 x 20 |
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu loại |
Phanh hơi, dẫn động hai dòng độc lập (trước & sau) |
|
Phanh trước |
Đường kính x Rộng (mm) |
Φ400×180 |
|
Phanh sau |
Đường kính x Rộng (mm) |
Φ400×200 |
|
Phanh tay |
Khí nén, điều khiển lò xo, tác động trực tiếp lên cầu sau |
LỐP |
Bias 10.00-20 |
TIỆN NGHI |
Điều hoà, CD Player, ghế lái lò xo thuỷ lực, kính chỉnh điện, giường nằm |