Mô tả sản phẩm: Nokia 8800 Anakin Gold
THÔNG TIN CHUNG |
|
Mạng 2G |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
UMTS 2100 |
Ra mắt |
Tháng 4 năm 2005 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước |
109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc |
Trọng lượng |
134 g |
HIỂN THỊ |
|
Loại |
Màn hình OLED, 16 triệu màu |
Kích thước |
240 x 320 pixels, 2.0 inches |
|
- Mặt kính chống trầy xướt - Cảm biến tự động lật úp tắt chuông và gõ hiện đồng hồ - Wallpapers sống động - Có thể tải wallpapers, screensavers |
ÂM THANH |
|
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm |
Có |
BỘ NHỚ |
|
Danh bạ |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
Bộ nhớ trong |
64 MB |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
TRUYỀN DỮ LIỆU |
|
GPRS |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE |
Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ 3G |
Có, 384 kbps |
NFC |
Không |
WLAN |
Không |
Bluetooth |
Có, v2.0 with A2DP |
Hồng ngoại |
Không |
USB |
Có, microUSB OTG |
MÁY ẢNH |
|
Camera chính |
3.15 MP, 2048 x 1536 pixels, tự động lấy nét |
Quay phim |
Có, VGA@15fps |
Camera phụ |
Không |
ĐẶC ĐIỂM |
|
Tin nhắn |
SMS, MMS 1.2, Email, IM |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio |
Không |
Trò chơi |
Có, |
Màu sắc |
Thân máy hợp kim thép chống vân tay, mặt trước & sau ép da |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt, tiếng Anh |
Định vị toàn cầu |
Không |
Java |
Có, MIDP 2.1 |
|
- Thân máy mạ vàng 18K - Xem video MP4/H.263/H.264 - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA - Lịch tổ chức - Sửa hình - Flash Lite 2.1 - Ghi âm giọng nói - T9 |
PIN |
|
Pin chuẩn |
Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) |
Chờ |
Lên đến 288 giờ (2G) / Lên đến 288 giờ (3G) |
Đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 20 phút (2G) / Lên đến 2 giờ 45 phút (3G) |