Hãng sản xuất: Apple iPhone 8 | Camera trước: 7Megapixel | |
Kích thước màn hình: 4.7inch | Bộ nhớ trong: 64GB | |
RAM: 2GB | Số sim : 1 Sim | |
Camera sau: 12Megapixel | Màu: Bạc | |
Thời gian đàm thoại: 14giờ |
Hệ điều hành - CPU | |
Hãng sản xuất | Apple iPhone 8 |
Chipset | Apple A11 Bionic |
Số core | Hexa-Core (6 nhân) |
Hệ điều hành | iOS 11 |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 4.7inch |
Độ phân giải màn hình | 750 x 1334pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera | |
Camera trước | 7Megapixel |
Camera sau | 12Megapixel |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 2GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage |
Số sim | 1 Sim |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac |
Kiểu kết nối | • USB |
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant - Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) - Wide color gamut display - 3D Touch display & home button - Display Zoom - True-tone display - Active noise cancellation with dedicated mic - Lightning to 3.5 mm headphone jack adapter - Fast battery charging: 50% in 30 min - Wireless charging - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player - MP4/H.264 player - Audio/video/photo editor - Document editor |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 |
Pin | |
Pin | Li-Ion |
Thời gian đàm thoại | 14giờ |
Khác | |
Màu | • Bạc |
Trọng lượng | 148g |
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm |