Mô tả sản phẩm: Thaco Kia Cerato Koup 2.0L AT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE CERATO KOUP | ||
Cập nhật: 7/2010 | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | CERATO KOUP |
2.0L, AT | ||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4480 x 1765 x 1400 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 | |
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) | 1542 / 1546 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1343 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 5390 | |
Dung tích khoang đựng hành lý (lít) | 440 | |
2 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Kiểu động cơ | Theta II, DOHC, I4, 16 van | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,998 | |
Công suất cực đại (ps@rmp) (kW@rmp) |
156 / 6200 | |
116 / 6200 | ||
Mô men xoắn cực đại (kg.m@rmp) (N.m@rmp) |
19,4 / 4300 | |
190 / 4300 | ||
Vận tốc tối đa (km/h) | 190 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 52 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Điện tử EFI | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
3 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp | |
Dẫn động | 1 cầu, FWD | |
4 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Trước | Mc Pherson | |
Sau | Trục xoắn, lò xo | |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) | |
Hệ thống trợ lực tay lái | Thủy lực | |
Tay lái gật gù điều chỉnh độ nghiêng | Có | |
Tay lái điều chỉnh độ cao thấp (4 hướng) | Có | |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu vô lăng | 4 chấu, hình chữ H | |
Hệ thống kiểm soát chi tiết hành trình Trip | Có | |
Chức năng ga tự động và giới hạn tốc độ | Có | |
Chức năng điều chỉnh ga bằng tay | Có | |
6 | HỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO SYSTEM) | |
Dàn CD | CD 1 đĩa | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng cắm USB, iPod, Aux | Có | |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | |
7 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM) | |
Đèn pha | Halogen | |
Cụm đèn sau | Có | |
Đèn phanh thứ ba trên cao | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu | Có | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn phản quang phía cản sau | Có | |
Nút điều chỉnh độ sáng đồng hồ táp lô | Có | |
Đèn báo tự động bậc sáng tích hợp bên hông cửa trước | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế trước | Có | |
Đèn chiếu sáng gương trang điểm | Có | |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM) | |
Hệ thống phanh trước và sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Thông số lốp | 215/45 R17 | |
Mâm đúc hợp kim nhôm | Có | |
Kiểu mâm | 10 chấu (A) / 5 chấu (B) | |
Hãng sản xuất lốp | KumHo (Hàn Quốc) | |
10 | HỆ THỐNG KHÓA (LOCK SYSTEM) | |
Chìa khóa thông minh, nút khởi động Start/Stop | Có | |
Nút bấm mở cửa trên tay nắm cửa ngoài | Có | |
Hệ thống chống khởi động động cơ điện tử | Có | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | |
Hệ thống khóa kính trung tâm | Có | |
Hệ thống khóa, mở cửa điều khiển từ xa | Có | |
Khóa, mở cốp sau điều khiển từ xa | Có | |
Hệ thống khoá cửa cảm ứng tốc độ tự động | Có | |
11 | NỘI THẤT (INTERIOR) | |
Cửa sổ trời chỉnh điện 4 hướng | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Dàn lạnh | 1 dàn lạnh | |
Bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài xe | Có | |
Bảng táp lô bọc da | Có | |
Túi khí | 2 túi khí ghế trước | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói ECM | Có | |
Quạt gió kính phía trước | Có | |
Hệ thống sưởi bằng nhiệt kính phía sau | Có | |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |
Kính chắn gió với băng màu chống chói | Có | |
Kính tối màu chống tia cực tím UV | Có | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế người lái điều chỉnh cao thấp | Có | |
Hàng ghế thứ nhất trượt tới lui | Có | |
Hàng ghế thứ hai gập phẳng | Có | |
Tựa lưng hàng ghế thứ nhất gập nghiêng tạo lối ra vào | Có | |
Tựa đầu các ghế chỉnh được độ cao thấp | Có | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế đầu tích hợp hộp đựng đồ | Có | |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | |
Hộp đựng kính trên trần xe ghế người lái | Có | |
Tay mở cửa trong mạ crôm | Có | |
Tay vịn cửa trong mạ crôm | Có | |
Ốp hông cửa trong bọc da | Có | |
Miếng che bàn đạp ốp kim loại mạ crôm | Có | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm | Có | |
12 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | |
Cảm biến cảnh báo lùi đa điểm | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có | |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm | Có | |
Cánh gầm hướng gió | Có | |
Ăng-ten trên nóc | Có | |
Chắn bùn trước, sau | Có | |
Ống xả kép | Có | |
Chụp ống xả mạ crôm | Có | |
Lốp dự phòng | Cùng cỡ với lốp chính | |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | |
13 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 Km |
14 | SẢN XUẤT (MADE IN) | Hàn Quốc |