STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu ĐH |
Chỉ tiêu CĐ |
Số người ĐKDT |
Số người đến thi |
Tỷ lệ chọi(theo số người ĐKDT) |
Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
250 |
1250 |
1/5 |
|||
2 |
Chương trình đại trà |
200 |
||||||
3 |
Chương trình chất lượng cao |
50 |
||||||
4 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
150 |
286 |
1/1.91 |
|||
5 |
D340301 |
Kế toán |
200 |
966 |
1/4.83 |
|||
6 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
250 |
1636 |
1/6.54 |
|||
7 |
Chương trình đại trà |
200 |
||||||
8 |
Chương trình chất lượng cao |
50 |
||||||
9 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
250 |
1221 |
1/4.88 |
|||
10 |
Chương trình đại trà |
200 |
||||||
11 |
Chương trình chất lượng cao |
50 |
||||||
12 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
200 |
270 |
1/1.35 |
|||
13 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
250 |
763 |
1/3.05 |
|||
14 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
250 |
1016 |
1/4.06 |
|||
15 |
Chương trình đại trà |
200 |
||||||
16 |
Chương trình chất lượng cao |
50 |
||||||
17 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
150 |
1378 |
1/9.19 |
|||
18 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
400 |
7532 |
1/18.83 |
|||
19 |
Chương trình tiên tiến liên kết quốc tế |
50 |
||||||
20 |
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
200 |
1639 |
1/8.20 |
|||
21 |
D540110 |
Đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm |
150 |
792 |
1/5.28 |
|||
22 |
Toàn ngành -hoc tieng anh |
2700 |
18749 |
1/6.94 |