Mô men cực đại | |
Trọng lượng | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (43)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (41)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (36)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (16)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (10)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (8)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (7)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (4)
- 4 thì (3)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (3)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |