Dung tich xy lanh | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (42)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (40)
- 4 thì (26)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (22)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống đốt cháy khí xả, làm mát bằng gió cưỡng bức (20)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (16)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (14)
- 2 Kỳ xylanh đơn (13)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (11)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (11)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (9)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (8)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (7)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (7)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (7)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (7)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (7)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống khí thứ yếu SAS (6)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (5)
- L.E.AD.E.R 4 thì, 1 xi lanh,SOHC,2 van,làm mát bằng không khí (5)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (5)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (5)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (4)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn LEADER 2 van (4)
- 4 Kỳ, V2 (4)
- Động cơ 4kỳ (3)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (3)
- CPI CPI 82A , 4kỳ, 1 xi lanh (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (2)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (2)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 Thì OHC (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (1)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Xy Lanh đôi (1)
- Xy Lanh Đơn (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |