Tỷ số nén | |
Dung tích bình xăng | |
Loại Xe | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (77)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (64)
- 4 kỳ-OHC (36)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (23)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (18)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (17)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (16)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (12)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (8)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (8)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (8)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (7)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (5)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (5)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |