Loại Xe | |
Động cơ | - 4 thì (311)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (41)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (39)
- 4 thì, 2 xi lanh (22)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (20)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (16)
- 2 Kỳ xylanh đơn (14)
- Làm mát bằng không khí (14)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (12)
- 2 xi lanh (12)
- 4 Kỳ, V2 (11)
- Động cơ 4kỳ (11)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (8)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (6)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (4)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (3)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (2)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |