Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Dung tích bình xăng | |
Loại Xe | |
Động cơ | - 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (22)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (16)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (13)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (11)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (3)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn LEADER 2 van (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |