Tải ben Trường giang-Dongfeng TD 6.98T - Báo lỗi sản phẩm

- Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
- Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy ấn vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Loại xe tảiXe ben
Hãng sản xuấtTrường giang
Tải trọng (tấn)6.98
Xuất xứVietnam

Báo lỗi sản phẩm

Xin các bạn lưu ý: Đây là nơi thông báo các lỗi sai về mặt nhập liệu (thông số nhập chưa chính xác) cũng như giá sai so với website của cửa hàng.

Nếu bạn muốn đánh giá, hỏi đáp, bình luận, khen chê về các tính năng của sản phẩm bạn hãy bấm vào đây.

Mong bạn mô tả thật chi tiết những sai sót của vatgia.com về sản phẩm này. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn bạn!
Những ô có dấu sao (*) là bắt buộc phải nhập.
Họ và tên :
Email :
* Nội dung :
* Mã số an toàn :
Thông tin thêm về Tải ben Trường giang-Dongfeng TD 6.98T
Kích thước:
Kích thước(mm): 6510 x 2370 x 2770.
Chiều dài cơ sơ(mm): 3640.
Khoảng sáng gầm xe(mm): 290.
Kích thước trong thùng hàng(mm): 4050 x 2170 x 770.

Trọng lượng:
Tự trọng(kg): 6100.
Trọng lượng toàn tải(kg): 13275.

Động cơ:
Kiểu loại: YC4E135-21
Loại nhiên liệu: Diezel
Dung tích xi lanh: 4257 cm3.
Đường kính xi lanh và hàng trình piston: 110 x 112 mm.
Tỉ số nén: 17,5:1.
Công suât lớn nhất(Kw)/Tốc độ vòng quay(vòng/phút): 100/2800
Mô men xoắn lớn nhất(Nm)/Tốc độ quay(vòng/phút): 392/1700

Truyền động:
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô, đẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Kiểu hộp số: Hộp số cơ khí
Kiểu dẫn động: Dẫn động cơ khí

Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh trước/sau: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống
dẫn động phanh khí nén 2 dòng.
Đường kính trống phanh và chiều rộng má phanh: Phanh trước: 400x130mm  -  Phanh sau: 400x130mm
Phanh tay: kiểu tang trống dẫn động cơ khí +lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau.

Hệ thống treo:
Khoảng cách 2 mõ nhíp: 133.5cm(nhíp trước), 145cm(nhíp sau), 112cm(nhíp phụ sau).
Hệ số dạng nhíp(1-1.5): 1.2cm , 1.2cm ,1.2cm.
Chiều rộng các lá nhíp:75cm ,90cm , 90cm.
Số lá nhíp: 8 lá, 12 lá, 8 lá.

Ký hiệu lốp:
Trục 1: 02/10.00-20
Trục 2:  04/10.00-20.

Ca bin:
Kiểu: Loại ca bin lật.
Kích thước bao: 2100 x 2090 x 1890 mm.
Tính năng chuyền động:
Tốc độ lớn nhất: 74.58Km/h
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được: 37%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 7,4 m

Hệ thống lái:
Kiểu: loại trục vít- e cu, trợ lực thủy lực
Tỉ số truyền cơ cấu lái: 21mm/rad.