559 triệu
Lô B1, Đường C2, Khu Công Nghiệp Cát Lái 2, P.thạnh Mỹ Lợi, Q.2
Giá bán ở từng phiên bản
Ford Fiesta 1.5L MT - 4 cửa TRENT: 549.000.000 VNĐ
Ford Fiesta 1.5L - 4 cửa TITANIUM: 594.000.000 VNĐ
Ford Fiesta 1.5L - 5 cửa TRENT: 569.000.000 VNĐ
Ford Fiesta 1.5L - 5 cửa TITANIUM: 612.000.000 VNĐ
Ford Fiesta 1.0L Ecoboost - 5 cửa SPORT + : 649.000.000 VNĐ
Fiesta 2014 vẫn được giới thiệu với hai phiên bản sedan và Hatchback. Bên cạnh thiết kế ngoại thất hiện đại với kiểu lưới tản nhiệt phong cách xe thể thao Aston Martin là động cơ thế hệ mới được nhiều người mong đợi.
Xe được trang bị động cơ EcoBoost dung tích 1.0L 3 xy-lanh thẳng hàng, ứng dụng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp turbo tăng áp cho công suất cực đại 120 mã lực, mô-men xoắn 170 Nm ở vòng tua máy thấp 1.400 - 1.450 vòng/phút. Sức mạnh này tương đương động cơ 1.6 truyền thống. Mức tiêu thụ nhiên liệu được Ford công bố là chỉ khoảng 5,23 lít/100 km đường xa lộ và 7,35 lít/100 km đường thành phố. Động cơ mới giúp tiết kiệm hơn 20% và giảm mức khí thải 15% so với các bản động cơ nạp khí tự nhiên dung tích lớn hơn.
Tuy nhiên, động cơ Ecoboost 1.0L mới chỉ trang bị cho phiên bản Fiesta 5 cửa, trong khi phiên bản sedan được lắp động cơ 1.5L Ti-VCT công suất tối đa khoảng 112 mã lực, momen xoắn cực đại 140Nm. Tùy chọn hộp số tự động sáu cấp hoặc hộp số sàn năm cấp.
Thiết kế nội thất vẫn theo phong cách trẻ trung hướng đến những người trẻ các tính. Những trang bị nổi bật trên Fiesta 2014 bao gồm: Hệ thống thông tin giải trí MyFord Touch và hệ thống điều khiển bằng giọng nói cải tiến. Các chức năng kết nối Bluetooth và máy nghe nhạc MP3, cổng USB. Hệ thống kiểm soát thông minh MyKey cho phép người dùng chủ động cài đặt tốc độ tối đa cho xe...
Các trang bị an toàn trên xe bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EDB, hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA. Hệ thống cân bằng điện tử ESP. Hệ thống 7 túi khí an toàn cho người lái và hành khách trên xe...
Hình ảnh chi tiết Ford Fiesta 2014
Hệ thống phanh | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống |
Lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 | 195/50 R16 | 195/50 R16 |
Trang thiết bị an toàn | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Động cơ | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 112 @ 6300 | 112 @ 6300 | 112 @ 6300 | 112 @ 6300 | 125 @ 6,000 |
Dung tích thùng xăng | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 998 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | "Phun xăng trực tiếp với Turbo tăng áp |
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 170 @ 1400~4500 |
Kích thước và trọng lượng | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 | 2489 | 2489 | 2489 | 2489 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4320 x 1722 x 1489 | 3969 x 1722 x 1495 | 4320 x 1722 x 1489 | 3982 x 1722 x 1495 | 3982 x 1722 x 1495 |
Hệ thống phanh | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống |
Lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 | 195/50 R16 | 195/50 R16 |
Hộp số | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Hộp số | Hộp số tay 5 cấp | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Trang thiết bị bên ngoài xe | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cánh lướt gió phía sau | Không | Có | Không | Có | Có |
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa kính sau | Không | Có | Không | Có | Có |
Hốc hút gió thấp có viền crôm | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha trước | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | Không | Không | Có | Có | Có |
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điện | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Tự động gạt mưa | Tự động gạt mưa | Tự động gạt mưa |
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | Có | Khóa điện thông minh | Khóa điện thông minh | Khóa điện thông minh |
Khóa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống giảm xóc | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống lái | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử |
Hệ thống âm thanh | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Không | Không | Điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển bằng giọng nói |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM |
Kết nối USB, AUX | Có | Có | Có | Có | Có |
Trang thiết bị an toàn | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ Thống điều hòa | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da pha nỉ | Da pha nỉ |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau gập được 60/40/ | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài |
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Không | Không | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Tự động | Tự động | Tự động |
Đèn trang trí trong xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân |
THAM KHẢO CÁC DÒNG XE FORD KHÁC
+ FORD FIESTA - HOÀN TOÀN MỚI
+ FORD FOC
HẾT HẠN
Mã số : | 9936265 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận