Gaz Lạnh, Môi Chất Lạnh, R134A, R22,...

Liên hệ

Phòng 03 Lầu 07 Tòa Nhà Tv, 31A Nguyễn Đình Chiểu P. Dakao, Q.1


Khí ga lạnh:

Daikin R410A

Tên sản phẩm: R410A

Thành phần: HFC-32/125

Công thức: CH2F2

Khối lượng phân tử: 72.6

Điểm sôi: -51.5° C

Nhiệt độ tới hạn: 72° C

Áp suất tới hạn: 4.95

Độ dẫn nhiệt của hơi áp cao tại 25° C: 13(mW/m K)

Khoảng cháy: Là khí không cháy

Khả năng phá hủy ozone: 0

Đặc điểm khác:

-          Gồm 2 thành phần không đồng sôi (HFC-32; 125)

-          Áp suất hơn xấp xỉ 1.6 lần R22 (HCFC-22), có thể thay thế theo yêu cầu

-          Áp suất cao đảm bảo công suất làm lạnh/nóng của máy

-          Không hòa tan với các dầu béo như naphtalen sử dụng với HCFC-22 ( Hòa tan tốt với este và gốc dầu khác)

-          Hòa tan tốt hơn 1 chút trong nước so với HCFC-22

-          Sử dụng chủ yếu trong: hệ thống máy lạnh phòng, tủ lạnh

-          Đính kèm giấy hướng dẫn an toàn


  

 

 














Khí ga lạnh, môi chất lạnh R407C

Tên sản phẩm: R410A - Daikin

Thành phần: HFC-32

Công thức: CH2F2CF3

Khối lượng phân tử: 86.2

Điểm sôi: -43.6° C

Nhiệt độ tới hạn: 86.5° C

Áp suất tới hạn: 4.86

Độ dẫn nhiệt của hơi áp suất thường tại 25° C: 13(mW/m K)

Khoảng cháy: Là khí không cháy

Khả năng phá hủy ozone: 0

Đặc điểm khác:

-          Gồm 3 thành phần không đồng sôi (HFC-32, 125 and 134a)

-          Áp suất hơn xấp xỉ R22 (HCFC-22)

-          Không hòa tan với các dầu béo như naphtalen sử dụng với HCFC-22 ( Hòa tan tốt với este và gốc dầu khác)

-          Sử dụng chủ yếu trong: hệ thống máy lạnh, thiết bị làm mát

-          Đính kèm giấy hướng dẫn an toàn

-          Khi chiết vào chai, chú ý điểm nhiệt độ sôi các thành phần

 

Khí ga lạnh, môi chất lạnh R404A

Tên sản phẩm: R410A - Daikin

Thành phần: HFC-125/143a/134a

Công thức: CH3CF3

Khối lượng phân tử: 97.6

Điểm sôi: -46.1° C

Nhiệt độ tới hạn: 71.6° C

Áp suất tới hạn: 3.69

Độ dẫn nhiệt của hơi áp suất thường tại 25° C: 14(mW/m K)

Khoảng cháy: Là khí không cháy

Khả năng phá hủy ozone: 0

Đặc điểm khác:

-          Gồm 3 thành phần không đồng sôi (HFC-125, 143a và 134a)

-          Áp suất hơn xấp xỉ R22 (HCFC-22)

-          Không hòa tan với các dầu béo như naphtalen sử dụng với HCFC-22 ( Hòa tan tốt với este và gốc dầu khác)

-          Sử dụng chủ yếu trong: hệ thống máy lạnh, thiết bị làm mát

-          Đính kèm giấy hướng dẫn an toàn

-          Khi chiết vào chai, chú ý điểm nhiệt độ sôi các thành phần

 

R134a

Tên sản phẩm: R134a - Daikin

Thành phần: HFC-134a

Công thức: CH2FCF3

Khối lượng phân tử: 103

Điểm sôi: -21.6° C

Nhiệt độ tới hạn: 101.1° C

Áp suất tới hạn: 4.06

Độ dẫn nhiệt của hơi áp suất thường tại 25° C: 13(mW/m K)

Khoảng cháy: Là khí không cháy

Khả năng phá hủy ozone: 0

Đặc điểm khác:

-          Đặc tính giống như CFC-12

-          Ổn định ở nhiệt độ cao, không ăn mòn, ít độc

-          Không hòa tan với các dầu béo như naphtalen sử dụng với CFC-12 ( Hòa tan tốt với polyalkylen glycol và gốc dầu khác)

-          Hòa tan tốt hơn 1 chút trong nước so với CFC-12

-          Đính kèm giấy hướng dẫn an toàn

 

 

 

Daikin 141B

Tên sản phẩm: R141b

Thành phần: HFC-141b

Công thức: CH3CCl2F

Khối lượng phân tử: 117

Điểm sôi: -32.1° C

Nhiệt độ tới hạn: 204.4° C

Áp suất tới hạn: 4.25

Độ dẫn nhiệt của hơi áp suất thường tại 25° C: 10(mW/m K)

Khoảng cháy: khi thành phần chiếm 6.5-15.5%

Khả năng phá hủy ozone: 0.11

Giấy hướng dẫn an toàn sử dụng

 

Floron 22

 

Độ sạch nhỏ nhất: 99.90%

Lượng nước lớn nhất trong thành phần 10ppm

Không ngưng tụ trong pha khí: 1.5% thể tích

Phần không bay hơi: 50ppm

Độ axit: Nil (như HCl)

 

 

Frio 22

Độ sạch: nhỏ nhất 99.8% thể tích

Lượng nước thành phần: tối đa 20ppm

Lượng dư khi sôi: tối đa 0.01% thể tích

Lượng không khí lẫn trong pha hơi: tối đa 2% thể tích

Không chứa ion clo

 

Friogas 408a

Tên sản phẩm: R408A

Thành phần: R22/R125/R143a

Điểm sôi: - 43.5 ºC

Nhiệt độ tới hạn: 83 ºC

Áp suất tới hạn: 4.34 MPa

Không cháy

Tỉ trọng:          1061 kg/m ³ at 25 º C

                        945 kg/m³ at 50ºC

                        750 kg/m ³ at 70 º C

Tỉ trọng của hơi tại điểm sôi: 4.67 kg/m3

Áp suất hơi:    1.17 MPa (11.7 bar) ^ 25 º C

                        2.17 MPa (21.7 bar) ^ 50 º C

                        3.34 MPa (33.4 bar) ^ 70 º C

 

 

Friogas 409A

Thành phần: R22/R124/R142b

Điểm sôi: -34.2 ºC

Nhiệt độ tới hạn: 107 ºC

Khối lượng phân tử: 97.4g/mol

Áp suất tới hạn 46bar

Tỉ trọng tới hạn: 0.518Kg/l

Tỉ trọng lỏng: 1.223Kg/l

Lượng hòa tan trong nước tại áp suất thường: 0.15%

Lượng hòa tan của nước trong dung dịch Friogas tại 1bar: 0.11%

Nhiệt dung riêng lỏng: 1.281 KJ/kg ºC tại 30ºC

Nhiệt dung riêng khí tại 1bar: 0.709 KJ/kg ºC tại 30ºC

Nhiệt hóa hơi tại điểm sôi: 226 KJ/kg

Độ dẫn nhiệt của dung dịch: 0.081 W/m ºC

Độ dẫn nhiệt của hơi: 0.011 W/m ºC

Độ nhớt của dung dịch: 0.22 mPas

Độ nhớt của hơi: 0.0126 mPas

 

 

 

Friogas 401A

Thành phần: R125/R32

Điểm sôi: -51.5 ºC

Nhiệt độ tới hạn: 72.1 ºC

Khối lượng phân tử: 72.58g/mol

Áp suất tới hạn 49.2 bar

Tỉ trọng tới hạn: 0.189 Kg/l

Tỉ trọng lỏng: 1.062 Kg/l

Không hòa tan trong nước tại áp suất thường

Lượng hòa tan của nước trong dung dịch Friogas 401a tại 1bar: 0.28%

Nhiệt dung riêng lỏng: 1.834 KJ/kg ºC

Nhiệt dung riêng khí tại 1bar: 0.709 KJ/kg ºC

Nhiệt hóa hơi tại điểm sôi: 264.23 KJ/kg

Độ dẫn nhiệt của dung dịch: 0.0851 W/m ºC

Độ dẫn nhiệt của hơi: 0.01243 W/m ºC

Độ nhớt của dung dịch: 0.125 mPas

Độ nhớt của hơi: 0.0131 mPas





































Friogas 406A

Thành phần: 55% R22/ 41%R142b/ 4%R600a

Điểm sôi: -32.35 ºC /-23.36 ºC tại áp suất thường

Nhiệt độ bắt cháy: không cháy

Áp suất tới hạn( dạng sương): 5.71 bar

Áp suất tới hạn( dạng hơi): 7.28 bar

Tỉ trọng tại 25ºC: 1129 kg/m³

Tỉ trọng lỏng: 1286 kg/m³ at -30ºC

                        1226 kg/m³ at -20ºC

                        1156 kg/m³ at -10ºC

                        1074 kg/m³ at -0ºC

Ít hòa tan trong nước tại áp suất thường

Khả năng phá hủy tầng ozone: 0.06 (R11=1)

 


DuPont ISCEON 9 Series Refrigerants

• ISCEON 9 SERIES
A Unique range of refrigerants for use with existing oils

• ISCEON 29 (R422D)
The zero ozone depleting drop in replacement for R22 in direct expansion water chillers

• ISCEON 39TC (R423A)
The zero ozone depleting HFC retrofit refrigerant replacement for R12 in centrifugal chillers

• ISCEON 49 (R413A)
The zero ozone depleting ‘drop-in’ replacement for R12 in direct expansion systems

• ISCEON 59 (R417A)
The zero ozone depleting replacement for R22 suitable for new equipment and as a drop-in replacement for existing systems.

• ISCEON 69L (R403B)
The non-flammable ‘drop-in’ replacement for all R502 applications

• ISCEON 79 (R422A)
The zero ozone depleting for replacing R12, R502 &HCFC containing refrigerant blends in medium- and low-temperature refrigeration

• ISCEON 89
The zero ozone depleting replacement for R13B1 in new and existing equipment.

Refrigerant Products And Packing

HCFC22 X 13.6 kg/can
HCFC22 X 22.7 kg/can
HCFC22 X 56 kg/cyl
HCFC22 X 806 kg/tank
HCFC69L X 12.5 kg/can
HCFC123 X 100 kg/drum
HCFC141B X 22 kg/drum
HCFC141B X 230 kg/drum
HCFC141B X 250 kg/drum
HCFC401A X 13.6 kg/can
HCFC401B X 13.6 kg/can
HCFC406A X 11.3 kg/can
HCFC408A X 10.9 kg/can
HCFC409A X 13.6 kg/can
HFC23 X 9 kg/cyl
HFC23 X 36 kg/cyl
HFC29 x 12.5kgs/can
HFC59 X 11.35 kg/can
HFC 79 x 10.896kgs/can
HFC89 X 9.6 kg/can
HFC134A X 13.6 kg/can

HFC49 X 13.4 kg/can
HFC134A X 56 kg/cyl
HFC134A X 950 kg/tank
HFC227 X 1000 kg/tank
HFC404A x 10.0 kg/can
HFC404A X 10.9 kg/can
HFC404A X 56 kg/cyl
HFC404A X 750 kg/drum
HFC407C X 10.0 kg/can
HFC407C X 11.3 kg/can
HFC410A X 11.3 kg/can
HFC410A X 10 kg/can
HFC507 X 11.3 kg/can
HFC507 X 720 kg/drum
HFC508B X 6 kg/cyl
HC290 X 50 kg/cyl
HC600A X 50 kg/cyl
HC1270 (Propylene) X 50kg
HC290 (Propane) X 40kg
HC600a (Isobutane) X 5kg
HC600a (Isobutane) X 50kg
HC170 (Etane) X 3kg

Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác với quí khách hàng !!!

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Trần Ứng Duy

DĐ: 01666824428 / 0904020477

Email: duy@sgindgas.com

Công ty Sing Industrial Gas Việt Nam (SIG Viet Nam)

Website: http://www.siggases.com

Địa chỉ văn phòng:  Phòng 3 lầu 7 TV Building, 31A Nguyễn Đình Chiểu, P.Dakao, Q.1, TP Hồ Chí Minh

Địa chỉ nhà máy: Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ Phước III, Bến Cát , Bình Dương.

Tel: 0650 3557 617      Fax : 0650 3557517


Bình luận

HẾT HẠN

0838 225 650
Mã số : 4423948
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2012
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn