Thép Hình Chữ Nhật (Hoặc Hình Vuông) Có Kích Thước Từ 10 X 10 Đến 100 X 100,

Liên hệ

21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd


 




Thép hình chữ nhật (hoặc hình vuông) có kích thước từ 10 x 10 đến 100 x 100, chiều dày từ 0.7 mm đến 4.0 mm S Hộp 10 x 30 x 0.7 --> 1.4 Hộp 12 x 32 x 0.7 --> 2.2 Hộp 14 x 14 x 0.7 --> 1.5 Hộp 14 x 24 x 0.7 --> 1.5 Hộp 15 x 35 x 0.7 --> 1.5Hộp 16 x 16 x 0.7 --> 1.5 Hộp 20 x 20 x 0.7 --> 2.0 Hộp 20 x 25 x 0.7 --> 2.5 Hộp 20 x 30 x 0.7 --> 2.5 Hộp 20 x 40 x 0.7 --> 3.0 Hộp 25 x 25 x 0.7 --> 2.5

Hộp 25 x 50 x 1.0 --> 3.0 Hộp 30 x 30 x 0.8 --> 2.5 Hộp 30 x 60 x 1.1 --> 3.5 Hộp 40 x 40 x 1.1 --> 3.5 Hộp 40 x 80 x 1.2 --> 3.5 Hộp 40 x 100 x 1.4-->3.8 Hộp 50 x 50 x 1.2 --> 3.8 Hộp 50 x 100 x 1.5 --> 3.8 Hộp 60 x 60 x 1.2 --> 3.8 Hộp 60 x 120 x 1.5 --> 3.8 Hộp 75 x 75 x 1.5 --> 3.8 Hộp 90 x 90 x 1.5 --> 4.0Hộp 100 x 100 x 2.0 --> 4.0 Hộp 12 x 12 x 0.7 --> 1.4 Hộp 10 x 20 x 0.7 --> 1.2 Hộp 10 x 10 x 0.7 --> 1.2

ẢN PHẨM CÙNG LOẠI

 



STT

TÊN SẢN PHẨM

TRỌNG LƯỢNG

ĐƠN GIÁ (VNĐ/BÓ)

1

Hộp 10 x 30 x 0.7 --> 1.4

0.42 --> 0.80 (Kg/m)

 

2

Hộp 12 x 32 x 0.7 --> 2.2

0.46 --> 1.34 (Kg/m)

 

3

Hộp 14 x 14 x 0.7 --> 1.5

0.29 --> 0.57 (Kg/m)

 

4

Hộp 14 x 24 x 0.7 --> 1.5

0.40 --> 0.81 (Kg/m)

 

5

Hộp 15 x 35 x 0.7 --> 1.5

0.53 --> 1.09 (Kg/m)

 

6

Hộp 16 x 16 x 0.7 --> 1.5

0.33 --> 0.67 (Kg/m)

 

7

Hộp 20 x 20 x 0.7 --> 2.0

0.42 --> 1.10 (Kg/m)

 

8

Hộp 20 x 25 x 0.7 --> 2.5

0.48 --> 1.53 (Kg/m)

 

9

Hộp 20 x 30 x 0.7 --> 2.5

0.53 --> 1.72 (Kg/m)

 

10

Hộp 20 x 40 x 0.7 --> 3.0

0.64 --> 2.48 (Kg/m)

 

11

Hộp 25 x 25 x 0.7 --> 2.5

0.53 --> 1.72 (Kg/m)

 

12

Hộp 25 x 50 x 1.0 --> 3.0

1.14 --> 3.19 (Kg/m)

 

13

Hộp 30 x 30 x 0.8 --> 2.5

0.73 --> 2.12 (Kg/m)

 

14

Hộp 30 x 60 x 1.1 --> 3.5

1.51 --> 4.48 (Kg/m)

 

15

Hộp 40 x 40 x 1.1 --> 3.5

1.34 --> 3.93 (Kg/m)

 

16

Hộp 40 x 80 x 1.2 --> 3.5

2.21 --> 6.13 (Kg/m)

 

17

Hộp 40 x 100 x 1.4-->3.8

3.00 --> 7.80 (Kg/m)

 

18

Hộp 50 x 50 x 1.2 --> 3.8

2.27 -> 5.42 (Kg/m)

 

19

Hộp 50 x 100 x 1.5 --> 3.8

3.45 --> 8.40 (Kg/m)

 

20

Hộp 60 x 60 x 1.2 --> 3.8

2.20 --> 6.61 (Kg/m)

 

21

Hộp 60 x 120 x 1.5 --> 3.8

4.15 --> 10.19 (Kg/m)

 

22

Hộp 75 x 75 x 1.5 --> 3.8

3.45 --> 8.40 (Kg/m)

 

23

Hộp 90 x 90 x 1.5 --> 4.0

4.15 --> 10.69 (Kg/m)

 

24

Hộp 100 x 100 x 2.0 --> 4.0

6.13 --> 11.95 (Kg/m)

 

25

Hộp 12 x 12 x 0.7 --> 1.4

0.25 --> 0.45 (Kg/m)

 

26

Hộp 10 x 20 x 0.7 --> 1.2

0.31 --> 0.51 (Kg/m)

 

27

Hộp 10 x 10 x 0.7 --> 1.2

0.20 --> 0.32 (Kg/m)

 

 

 

 

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mr :  Đức: 0913.238.278

Mail: theptruongthinhphat@gmail.com 

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Đt: :     06503 719 330

Fax:     06503 719 123

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0913 238 278
Mã số : 6210060
Địa điểm : Bình Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/11/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn