Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu -Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu

120.000

Từ Sơn


Tiếng hàn chủ đề tình yêu -Từ vựng tiếng hàn chủ đề tình yêu

사랑 / 애정: tình yêu

인연: nhân duyên.

연분을 맺다: kết duyên.

인연을 맺다: kết nhân duyên

인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.

전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.

인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.

운명: vận mệnh.

선보다: xem mặt.

데이트하다: hẹn hò

치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.

엽색: sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.

반하다: phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn

서로 반하다: yêu nhau, phải lòng nhau.

여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.

남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.

한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.

사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.

발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.

첫사랑: mối tình đầu

끝사랑: tình cuối

옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.

참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật.

짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương

삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba.

삼각연애: tình yêu tay ba.

양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.

양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.

사랑사기: lừa tình.

상사병: bệnh tương tư.

사랑하다: yêu.

남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.

부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.

변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.

사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.

사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu

사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình

사랑을 받다: chấp nhận tình yêu

사랑을 잃다: mất tình yêu

사랑을 바치다: cống hiến tình yêu

사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu

사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu

사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ

사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.

사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương

영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi

진실한 사랑: mối tình chung thủy

격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt

어려운 사랑: tình duyên trắc trở

불의의 사랑: mối tình bất chính

덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi

불타는 사랑: mối tình cháy bỏng

순결한 사랑: một mối tình trong trắng

사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu

진정한 사랑: tình yêu chân chính

낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn

몰래 사랑하다: yêu thầm

사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ

죽도록 사랑하다: yêu đến chết

이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang

사랑의 힘: mãnh lực tình yêu

한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một

애인:người yêu

애인과 헤어지다: chia tay người yêu

질투하다: ghen tuông

강짜를 부리다: ghen

화내다 / 성내다: giận hờn

설레다: rung động, xao xuyến

키스: hôn, nụ hôn

뽀뽀: hôn, hôn vào má

입술을 맞추다:.hôn môi

여자와 키스하다: hôn phụ nữ

손에 입 맞추다: hôn vào tay

약혼하다 / 정혼하다: đính hôn

구혼하다: cầu hôn

이혼하다: ly hôn

구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn

프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời

미혼: chưa lập gia đình

동거: sống chung, ở chung

혼전동거: sống chung trước hôn nhân

결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới

연애상대: đối tượng yêu

자유연애: tự do yêu đương

연애편지: thư tình

독신남/ 동정남: trai tân

숫총각: chàng trai tân

총각: .trai tân, nam chưa vợ

독신녀: gái tân

색싯감:con dâu tương lai

사윗감: chàng rể tương lai

노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ

노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng

 

H ỌC TI ẾNG H ÀN T ẠI TRUNG T ÂM NGO ẠI NG Ữ Atlantic

đ ịa ch ỉ: 24 l ý th ánh t ông- đ ồng nguy ên-t ừ s ơn-b ắc ninh

ĐT” 02223.745.725/ 02223.745.726

HOTLIN E: 0973825167

 


Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 14710654
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/08/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn