152,5 triệu
36C11, Ql1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh
CHI NHÁNH AN LẠC – CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
36C11 – QL1A – X. TÂN KIÊN – H. BÌNH CHÁNH – TP. HCM
HOTLINE: 0938.905.170 (TVBH – THỊNH)
XIN GIỚI THIỆU DÒNG XE TẢI MÁY XĂNG NHỎ GỌN NHƯNG VẪN MẠNH MẼ - TIỆN LỢI – HIỆU QUẢ.
THACO TOWNER SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ CÔNG NGHỆ SUZUKI, PHUN XĂNG ĐA ĐIỂM, CÔNG SUẤT MẠNH MẼ.
CABIN XE VỚI NỘI THẤT THOÁNG & TIỆN NGHI, TRANG BỊ RADIO GIÚP NGƯỜI LÁI THƯ GIẢN KHI VẬN HÀNH.
THÙNG XE CHẮC CHẮN, BỀN, ĐẸP VỚI NHIỀU VẬT LIỆU ĐÓNG THÙNG: INOX, TÔN, NHÔM.
BẢO HÀNH 5O.OOO KM HOẶC 2 NĂM TÙY ĐIỀU KIỆN NÀO ĐẾN TRƯỚC.
THACO TOWNER 750: 152.500.000 VNĐ (CABIN+CHASSIS)
THANH TOÁN LINH HOẠT: TRẢ THẲNG HOẶC TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG, LÃI SUẤT THẤP – HỖ TRỢ THỦ TỤC NHANH GỌN.
THACO TOWNER 950A: 222.000.000 VNĐ (CABIN+CHASSIS)
THACO TOWNER LÀ XE CÓ TẢI TRỌNG CAO NHẤT SO VỚI CÁC DÒNG XE KHÁC CÙNG PHÂN KHÚC CÓ TRÊN THỊ TRƯỜNG
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO TOWNER 750 | THACO TOWNER 950 | ||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 3540 x 1400 x 1780 | 4400 x 1550 x 1920 | ||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 2220 x 1330 x 300 | 2540 x 1440 x 350 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2010 | 2740 | ||
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.210 / 1.205 | 1310 /1310 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | 200 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 4,7 | 4,7 | ||
Khả năng leo dốc | % | 25,9 | 22,9 | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 97,99 | 89 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 | 37 | ||
2 | TRỌNG LƯỢNG |
| |||
Trọng lượng bản thân | Kg | 740 | 920 | ||
Tải trọng cho phép | Kg | 750 | 950 | ||
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 1.620 | 2000 | ||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | 2 | ||
3 | ĐỘNG CƠ |
| |||
Kiểu | DA465QE | DA465QA | |||
Loại động cơ | Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử | 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xi lanh | cc | 970 | 970 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 65,5 x 72 | 65,5 x 72 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | KW/rpm | 35KW/5000 vòng/phút | 44KW/5500 vòng/phút | ||
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 72N.m/3000~3500 vòng/phút | 84N.m/3000~4000 vòng/phút | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | 37 | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
| |||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Số tay |
| ||||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536 | ih1=3,652; ih2=1,948;ih3=1,424; ih4=1,000;ih5=0,795; iR=3,466 | |||
Tỷ số truyền cuối | 5.125 | 5,125 | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI |
| |||
Kiểu Kiểu hệ thống lái hệ thống lái | bánh răng, thanh răng | bánh răng, thanh răng | |||
6 | HỆ THỐNG TREO |
| |||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | ||
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
7 | LỐP VÀ MÂM |
| |||
Hiệu |
|
| |||
Thông số lốp | trước/sau | 5.00/ 12 | 5.50/ 13 | ||
8 | HỆ THỐNG PHANH |
| |||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. | |||
QUÝ KHÁCH QUAN TÂM VÀ CÓ NHU CẦU TÌM HIỂU KỸ HƠN VỀ XE THACO TOWNER 750 & THACO TOWNER 950, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
TƯ VẤN BÁN HÀNG: Mr. THỊNH – 0938.905.170 - 0168 453 7878
HẾT HẠN
Mã số : | 11498231 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/08/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận
cho hỏi tiêu hao nhiên liệu của xe 950kg suzuki ?(100km)