Liên hệ
11B Ngõ 139 Tam Trinh- Mai Động - Hoàng Mai
Công ty xây dựng và cơ điện Ánh Sáng
Địa chỉ :11b-Ngõ 139- Tam Trinh- Mai Động- Hoàng Mai- Hà Nội
Website: http://codienanhsang.com.vn
Liên Hệ : LÊ XUÂN THỦY
HOTLINE :0987 884 946
EMAIL: xuanthuy235@gmail.com
Chuyên
- CÁP HẠ THẾ, CÁP TRUNG THẾ
- CÁP, DÂY CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY
- CÁP TÍN HIỆU CHỐNG CHÁY
- DÂY CÁP ĐIỆN CU/PVC - 0,6/1KV
- CÁP ĐIỆN LỰC CU/PVC/PVC - 0,6/1KV
- CÁP ĐIỆN LỰC CU/XLPE/PVC - 0,6/1KV
- CÁP ĐIỀU KHIỂN
- CÁP ĐIỆN TỪ
DÂY CÁP ĐIỆN GIÁ RẺ, DÂY ĐIỆN GOLDCUP, CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ....LIÊN HỆ :0987 884 946
Chúng tôi cam kết: Giao hàng chính hãng- Giao hàng tận nơi- Giao hàng giá rẻ
Mọi thắc mắc xin liên hệ
Công ty xây dựng và cơ điện Ánh Sáng
Địa chỉ :11b-Ngõ 139- Tam Trinh- Mai Động- Hoàng Mai- Hà Nội
Website: http://codienanhsang.com.vn
Liên Hệ : LÊ XUÂN THỦY
HOTLINE :0987 884 946
EMAIL: xuanthuy235@gmail.com
TRÂN TRỌNG!
Bảng báo giá bán cáp điện ngầm , treo trung , cao thế năm 2014 , chống thấm dọc - ngang , tiêu chuẩn hà nội TCHN – TCVN – IEC , châu âu , JSC – Nhật bản : * ( AL ) CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x25 , 3x35 , 3x50 , 3x70 , 3x95 , 3x120 , 3x150 , 3x185 , 3x240 , 3x300 , 3x400 mm2 – sqmm – mm . 3x25mm2 , 3x35mm2 , 3x50mm2 , 3x70mm2 , 3x95mm2 , 3x120mm2 , 3x150mm2 , 3x185mm2 , 3x240mm2 , 3x300mm2 , 3x400mm2 . 3x25sqmm , 3x35sqmm , 3x50sqmm , 3x70sqmm , 3x95sqmm , 3x120sqmm , 3x150sqmm , 3x185sqmm , 3x240sqmm , 3x300sqmm . 1x25 , 1x35 , 1x50 , 1x70 , 1x95 , 1x120 , 1x150 , 1x185 , 1x240 , 1x300 , 1x400 , 1x500 , 1x630 mm2 – sqmm – mm . 1x25mm2 , 1x35mm2 , 1x50mm2 , 1x70mm2 , 1x95mm2 , 1x120mm2 , 1x150mm2 , 1x185mm2 , 1x240mm2 , 1x300mm2 , 1x400mm2 , 1x500mm2 , 1x630mm2 . 1x25sqmm , 1x35sqmm , 1x50sqmm , 1x70sqmm , 1x95sqmm , 1x120sqmm , 1x150sqmm , 1x185sqmm , 1x240sqmm , 1x300sqmm , 1x400sqmm , 1x500sqmm , 1x630sqmm ( Đồng - nhôm ). Màn chắn băng đồng hoặc sợi đồng 16 , 25 – Băng – sợi thép – nhôm ( DATA , ATA , SWA , AWA ) M . Cáp đơn 1 ruột , 3 ruột
Cáp đồng trần , dây đơn cứng - mềm , dây cáp tiếp địa , dây điện tròn mềm , cáp điện hạ thế 0.6/1KV
Cáp điện trung – cao thế , chống thấm dọc – ngang , màn chắn băng - sợi đồng 16 , 25 , 0.05 , 0.09 , 0.127 mm , tiêu chuẩn Hà Nội , TCVN , IEC 228 - 60502 , JS , BS , băng ngầm bằng nhôm - thép
cáp chống bén cháy , chậm cháy , ít khói không độc – halogen – cu/mica/pvc-fr , cáp điều khiển chống nhiễu CU - AL
Cáp chống sét – DATA , ATA , SWA , AWA – CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W
Cáp nhôm vặn xoắn ABC , Cáp nhôm trần lõi thép acsr , cáp bọc cao su
Quy cách , kích thước , chủng loại cáp điện lớn nhất có thể sản xuất được là bao nhiêu theo tiêu chuẩn
dây và cáp tiếp địa , cáp chống sét , cáp nhôm vặn xoắn , dây oval , ôval , ovan , xúp dính , dây đôi mềm dẹt, dây điện
Cáp điện CV , CVV , VV , IV , CXV , VCSF , VCTF , VCTFK , A , AS , AC , ACSR , Dây cáp chống sét TK , DSTA , SWA , DATA , AWA , băng sợi nhôm – thép , chống thấm dọc - ngang , đồng , mua bán , cần tìm , cáp điện ngầm – treo cao , trung , hạ thế , mm2 - sqmm . TCVN , Tiêu chuẩn IEC , Tiêu chuẩn Hà Nội , Màn chắn băng đồng hoặc sợi đồng
Tại ( Tỉnh - TP ) Bà Rịa - Vũng Tàu , An Giang , Bạc Liêu , Bắc Kạn , Bắc Giang , Bắc Ninh , Bến Tre , Bình Dương , Bình Định , ( Tỉnh - TP ) Bình Phước , Bình Thuận , Cà Mau , Cao Bằng , Cần Thơ , Đà Nẵng , Đắk Lắk , Đắk Nông , Điện Biên , Đồng Nai , Đồng Tháp , Gia Lai , Hà Giang , Hà Nam , ( Tỉnh - TP ) Hà Nội , Hà Tây , Hà Tĩnh , Hải Dương , Hải Phòng , Hòa Bình ,( Tỉnh - TP - TPHCM - Sài Gòn - HN ) Hồ Chí Minh , Hậu Giang , Hưng Yên , Khánh Hòa , Kiên Giang , Kon Tum , Lai Châu , Lào Cai , Lạng Sơn , Lâm Đồng , Long An , Nam Định ,( Tỉnh - TP ) Nghệ An , Ninh Bình , Ninh Thuận , Phú Thọ , Phú Yên , Quảng Bình , Quảng Nam , Quảng Ngãi , Quảng Ninh , Quảng Trị , Sóc Trăng ,( Tỉnh - TP ) Sơn La , Tây Ninh , Thái Bình , Thái Nguyên , Thanh Hóa , Thừa Thiên Huế , Tiền Giang , Trà Vinh ,( Tỉnh - TP ) Tuyên Quang , Vĩnh Long , Vĩnh Phúc , Yên Bái ( Việt nam )
Nhà phân phối dây và cáp điện độc quyền lớn nhất khu vực phía bắc , miền trung – nam. Nhà cung cấp - cung ứng cáp điện số 1 Việt nam
Thông số kỹ thuật – catalogue – dòng điện định mức - đặc tính kỹ thuật
Bảng giá bán cáp điện mới nhất 3x300+2x185 , 3x300+2x240
Cấu tạo chi tiết , đặc tính kỹ thuật , hình ảnh
Công suất chịu tải tối đa cho phép w – kw , cường độ dòng điện A – KA , điện trở
Cách – phương pháp tính – công thức tính , đường kính , chu vi , kích thước , tiêu chuẩn sản xuất , sx
gối mép 10, 15, 20%, TCVN, IEC 228, IEC 60502, ..., TCHN. Tiêu chuẩn điện lực Hà Nội. Điện áp 300/500V, 450/750V, 0.6/1KV (60
Số sợi 7, 19, 20, 24, 30, 37, 40, 32, 50, 48, 64, 65, 61, 62, 75, 80
Cần tìm, hàng có sẵn tại kho, giao ngay, giá rẻ nhất, dây 3 pha ruột tròn liên doanh,
Cáp nhôm trần lõi thép acsr, cáp nhôm vặn xoắn abc, av, ac, cxv, cvv, vv, iv, vctfk, vcsf , vsf ,
25/4.2 , 35/6.2 , 50/8.0 , 70/11 , 70/72 , 95/16 , 95/141 , 120/19 , 120/27 , 150/19 , 150/24 , 150/34 , 185/24 , 185/29
185/43 , 185/128 , 240/32 , 240/39 , 240/56 , 300/39 , 300/48 , 300/66 , 300/67 , 300/204 , 400/18 , 400/51 , 400/64 , 400/93
Bọc bôi mỡ, dầu - khô, độ kéo đứt . cáp điện kế MULLER - MULER 2x7 , 2x11 , 2x14 , 2x16
Đường kính, bán kính, chu vi, kích thước của cáp điện
Dây cáp dẫn điện, dây đơn – đôi – ba - bốn – năm (1, 2, 3, 4, 5) ruột, sợi. Dây mềm, cứng (pha - p)
Cáp điện 3+1, 3+2, 4+1 (C+E), 1x, 2x, 3x, 4x, 5x ...
Dây cáp tiếp địa màu sọc xanh – vàng, cáp đồng trần, dây ôvan – ôval, súp dính, dây tiếp địa E2,5 E4, E6, E10
Dây tiếp địa đồng bọc PVC, Dây tiếp địa
Cáp đồng – nhôm bọc pvc – xlpe – pe
Cáp điện nhôm bọc – tráng - mạ đồng, Cáp đồng dây đồng tiếp địa M50/ M70, Kẹp đồng tiếp địa chống sét, ốc xiết cáp, Dây tiếp địa goldcup Cu/Pvc M6-M10-M16...M95, Bán dây cáp điện, mua bán giá cả dây cáp điện, cáp điện lực, cáp đồng trục, dây tiếp địa
Quy cách, kích thước, chủng loại lớn nhất có thể sản xuất tại việt nam
Cáp điện, điều khiển, 5x0.5, 5x0.75, 5x1.0, 5x1.5, 5x2.5, 5x4.0, 5x6.0, 5x10, 5x16, 5x25, 5x35, 5x50
Cáp điện, 5x70, 5x95, 5x120, 5x150, 5x185, 5x240, 5x300, 5x400, 5x500, 5x630, 5x800
Cáp điện 6x0.5, 6x0.75, 6x1.0, 6x1.5, 6x2.5, 6x4.0
Cáp điện 7x0.5, 7x0.75, 7x1.0, 7x1.5, 7x2.5, 7x4.0
Cáp điện 8x0.5, 8x0.75, 8x1.0, 8x1.5, 8x2.5, 8x4.0
Cáp điện 9x0.5, 9x0.75, 9x1.0, 9x1.5, 9x2.5, 9x4.0
Cáp điện 10x0.5, 10x0.75, 10x1.0, 10x1.5, 10x2.5, 10x4.0
Cáp điện 11x0.5, 11x0.75, 11x1.0, 11x1.5, 11x2.5, 11x4.0
Cáp điện 12x0.5, 12x0.75, 12x1.0, 12x1.5, 12x2.5, 12x4.0
Cáp điện 13x0.5, 13x0.75, 13x1.0, 13x1.5, 13x2.5, 13x4.0
Cáp điện 14x0.5, 14x0.75, 14x1.0, 14x1.5, 14x2.5, 14x4.0
Cáp điện 15x0.5, 15x0.75, 15x1.0, 15x1.5, 15x2.5, 15x4.0
Cáp điện 16x0.5, 16x0.75, 16x1.0, 16x1.5, 16x2.5, 16x4.0
Cáp điện 17x0.5, 17x0.75, 17x1.0, 17x1.5, 17x2.5, 17x4.0
Cáp điện 18x0.5, 18x0.75, 18x1.0, 18x1.5, 18x2.5, 18x4.0
Cáp điện 19x0.5, 19x0.75, 19x1.0, 19x1.5, 19x2.5, 19x4.0
Cáp điện 20x0.5, 20x0.75, 20x1.0, 20x1.5, 20x2.5, 20x4.0
Cáp điện 21x0.5, 21x0.75, 21x1.0, 21x1.5, 21x2.5, 21x4.0
Cáp điện 22x0.5, 22x0.75, 22x1.0, 22x1.5, 22x2.5, 22x4.0
Cáp điện 23x0.5, 23x0.75, 23x1.0, 23x1.5, 23x2.5, 23x4.0
Cáp điện 24x0.5, 24x0.75, 24x1.0, 24x1.5, 24x2.5, 24x4.0
Cáp điện 25x0.5, 25x0.75, 25x1.0, 25x1.5, 25x2.5, 25x4.0
Cáp điện 26x0.5, 26x0.75, 26x1.0, 26x1.5, 26x2.5, 26x4.0
Cáp điện 27x0.5, 27x0.75, 27x1.0, 27x1.5, 27x2.5, 27x4.0
Cáp điện 28x0.5, 28x0.75, 28x1.0, 28x1.5, 28x2.5, 28x4.0
Cáp điện 29x0.5, 29x0.75, 29x1.0, 29x1.5, 29x2.5, 29x4.0
Cáp điện 30x0.5, 30x0.75, 30x1.0, 30x1.5, 30x2.5, 30x4.0
Cáp điện 31x0.5, 31x0.75, 31x1.0, 31x1.5, 31x2.5, 31x4.0
Cáp điện 32x0.5, 32x0.75, 32x1.0, 32x1.5, 32x2.5, 32x4.0
Cáp điện 33x0.5, 33x0.75, 33x1.0, 33x1.5, 33x2.5, 33x4.0
Cáp điện 34x0.5, 34x0.75, 34x1.0, 34x1.5, 34x2.5, 34x4.0
Cáp điện 35x0.5, 35x0.75, 35x1.0, 35x1.5, 35x2.5, 35x4.0
Cáp điện 36x0.5, 36x0.75, 36x1.0, 36x1.5, 36x2.5, 36x4.0
Cáp điện 37x0.5, 37x0.75, 37x1.0, 37x1.5, 37x2.5, 37x4.0
Cáp điện 38x0.5, 38x0.75, 38x1.0, 38x1.5, 38x2.5, 38x4.0
Cáp điện 39x0.5, 39x0.75, 39x1.0, 39x1.5, 39x2.5, 39x4.0
Cáp điện 40x0.5, 40x0.75, 40x1.0, 40x1.5, 40x2.5, 40x4.0
Cáp điện 41x0.5, 41x0.75, 41x1.0, 41x1.5, 41x2.5, 41x4.0
Cáp điện 42x0.5, 42x0.75, 42x1.0, 42x1.5, 42x2.5, 42x4.0
Cáp điện 43x0.5, 43x0.75, 43x1.0, 43x1.5, 43x2.5, 43x4.0
Cáp điện 44x0.5, 44x0.75, 44x1.0, 44x1.5, 44x2.5, 44x4.0
Cáp điện 45x0.5, 45x0.75, 45x1.0, 45x1.5, 45x2.5, 45x4.0
Cáp điện 46x0.5, 46x0.75, 46x1.0, 46x1.5, 46x2.5, 46x4.0
Cáp điện 47x0.5, 47x0.75, 47x1.0, 47x1.5, 47x2.5, 47x4.0
Cáp điện 48x0.5, 48x0.75, 48x1.0, 48x1.5, 48x2.5, 48x4.0
Cáp điện 49x0.5, 49x0.75, 49x1.0, 49x1.5, 49x2.5, 49x4.0
Cáp điện 50x0.5, 50x0.75, 50x1.0, 50x1.5, 50x2.5, 50x4.0
Cáp điện 3x2.5+1x1.5, 3x4+1x2.5, 3x6+1x4, 3x10+1x6, 3x16+1x10, 3x25+1x16, 3x35+1x25, 3x35+1x16, 3x50+1x25, 3x50+1x35
3x70+1x35, 3x70+1x50, 3x95+1x50, 3x95+1x70, 3x120+1x70, 3x120+1x95, 3x150+1x95, 3x150+1x120, 3x150+1x70, 3x185+1x120, 3x185+1x150, 3x185+1x95, 3x240+1x120, 3x240+1x150
3x240+1x185, 3x300+1x240, 3x300+1x150, 3x400+1x240, 3x400+1x185, 3x400+1x300, 3x500+1x300, 3x500+1x400
Cáp điện 3x2.5+2x1.5, 3x4+2x2.5, 3x6+2x4, 3x10+2x6, 3x16+2x10, 3x25+2x16, 3x35+2x25, 3x35+2x16
Cáp điện 3x50+2x25, 3x50+2x35, 3x70+2x35, 3x70+2x50, 3x95+2x50, 3x95+2x70, 3x120+2x70, 3x120+2x95
Cáp điện 3x150+2x95, 3x150+2x120, 3x150+2x70, 3x185+2x120, 3x185+2x150, 3x185+2x95, 3x240+2x120, 3x240+2x150
Cáp điện 3x240+2x185, 3x300+2x240, 3x300+2x150, 3x400+2x240, 3x400+2x185, 3x400+2x300, 3x500+2x300, 3x500+2x400
Cáp điện 4x2.5+1x1.5, 4x4+1x2.5, 4x6+1x4, 4x10+1x6, 4x16+1x10, 4x25+1x16, 4x35+1x25, 4x35+1x16
Cáp điện 4x50+1x25, 4x50+1x35, 4x70+1x35, 4x70+1x50, 4x95+1x50, 4x95+1x70, 4x120+1x70, 4x120+1x95
Cáp điện 4x150+1x95, 4x150+1x120, 4x150+1x70, 4x185+1x120, 4x185+1x150, 4x185+1x95, 4x240+1x120, 4x240+1x150
Cáp điện 4x240+1x185, 4x300+1x240, 4x300+1x150, 4x400+1x240, 4x400+1x185, 4x400+1x300, 4x500+1x300, 4x500+1x400
sqmm - mm2 - mm
Cập nhật mới nhất năm 20122013 - 2015 - 2017 - 2019
Bảng báo giá bán cáp điện ngầm , treo trung , cao thế năm 2014 , chống thấm dọc - ngang , tiêu chuẩn hà nội TCHN – TCVN – IEC , châu âu , JSC – Nhật bản : * ( AL ) CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x25 , 3x35 , 3x50 , 3x70 , 3x95 , 3x120 , 3x150 , 3x185 , 3x240 , 3x300 , 3x400 mm2 – sqmm – mm . 3x25mm2 , 3x35mm2 , 3x50mm2 , 3x70mm2 , 3x95mm2 , 3x120mm2 , 3x150mm2 , 3x185mm2 , 3x240mm2 , 3x300mm2 , 3x400mm2 . 3x25sqmm , 3x35sqmm , 3x50sqmm , 3x70sqmm , 3x95sqmm , 3x120sqmm , 3x150sqmm , 3x185sqmm , 3x240sqmm , 3x300sqmm . 1x25 , 1x35 , 1x50 , 1x70 , 1x95 , 1x120 , 1x150 , 1x185 , 1x240 , 1x300 , 1x400 , 1x500 , 1x630 mm2 – sqmm – mm . 1x25mm2 , 1x35mm2 , 1x50mm2 , 1x70mm2 , 1x95mm2 , 1x120mm2 , 1x150mm2 , 1x185mm2 , 1x240mm2 , 1x300mm2 , 1x400mm2 , 1x500mm2 , 1x630mm2 . 1x25sqmm , 1x35sqmm , 1x50sqmm , 1x70sqmm , 1x95sqmm , 1x120sqmm , 1x150sqmm , 1x185sqmm , 1x240sqmm , 1x300sqmm , 1x400sqmm , 1x500sqmm , 1x630sqmm ( Đồng - nhôm ). Màn chắn băng đồng hoặc sợi đồng 16 , 25 – Băng – sợi thép – nhôm ( DATA , ATA , SWA , AWA ) M . Cáp đơn 1 ruột , 3 ruột
Cáp đồng trần , dây đơn cứng - mềm , dây cáp tiếp địa , dây điện tròn mềm , cáp điện hạ thế 0.6/1KV
Cáp điện trung – cao thế , chống thấm dọc – ngang , màn chắn băng - sợi đồng 16 , 25 , 0.05 , 0.09 , 0.127 mm , tiêu chuẩn Hà Nội , TCVN , IEC 228 - 60502 , JS , BS , băng ngầm bằng nhôm - thép
cáp chống bén cháy , chậm cháy , ít khói không độc – halogen – cu/mica/pvc-fr , cáp điều khiển chống nhiễu CU - AL
Cáp chống sét – DATA , ATA , SWA , AWA – CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W
Cáp nhôm vặn xoắn ABC , Cáp nhôm trần lõi thép acsr , cáp bọc cao su
Quy cách , kích thước , chủng loại cáp điện lớn nhất có thể sản xuất được là bao nhiêu theo tiêu chuẩn
dây và cáp tiếp địa , cáp chống sét , cáp nhôm vặn xoắn , dây oval , ôval , ovan , xúp dính , dây đôi mềm dẹt
Cáp điện CV , CVV , VV , IV , CXV , VCSF , VCTF , VCTFK , A , AS , AC , ACSR , Dây cáp chống sét TK , DSTA , SWA , DATA , AWA , băng sợi nhôm – thép , chống thấm dọc - ngang , đồng , mua bán , cần tìm , cáp điện ngầm – treo cao , trung , hạ thế , mm2 - sqmm . TCVN , Tiêu chuẩn IEC , Tiêu chuẩn Hà Nội , Màn chắn băng đồng hoặc sợi đồng
Tại ( Tỉnh - TP ) Bà Rịa - Vũng Tàu , An Giang , Bạc Liêu , Bắc Kạn , Bắc Giang , Bắc Ninh , Bến Tre , Bình Dương , Bình Định , ( Tỉnh - TP ) Bình Phước , Bình Thuận , Cà Mau , Cao Bằng , Cần Thơ , Đà Nẵng , Đắk Lắk , Đắk Nông , Điện Biên , Đồng Nai , Đồng Tháp , Gia Lai , Hà Giang , Hà Nam , ( Tỉnh - TP ) Hà Nội , Hà Tây , Hà Tĩnh , Hải Dương , Hải Phòng , Hòa Bình ,( Tỉnh - TP - TPHCM - Sài Gòn - HN ) Hồ Chí Minh , Hậu Giang , Hưng Yên , Khánh Hòa , Kiên Giang , Kon Tum , Lai Châu , Lào Cai , Lạng Sơn , Lâm Đồng , Long An , Nam Định ,( Tỉnh - TP ) Nghệ An , Ninh Bình , Ninh Thuận , Phú Thọ , Phú Yên , Quảng Bình , Quảng Nam , Quảng Ngãi , Quảng Ninh , Quảng Trị , Sóc Trăng ,( Tỉnh - TP ) Sơn La , Tây Ninh , Thái Bình , Thái Nguyên , Thanh Hóa , Thừa Thiên Huế , Tiền Giang , Trà Vinh ,( Tỉnh - TP ) Tuyên Quang , Vĩnh Long , Vĩnh Phúc , Yên Bái ( Việt nam )
Nhà phân phối dây và cáp điện độc quyền lớn nhất khu vực phía bắc , miền trung – nam. Nhà cung cấp - cung ứng cáp điện số 1 Việt nam
Thông số kỹ thuật – catalogue – dòng điện định mức - đặc tính kỹ thuật
Bảng giá bán cáp điện mới nhất 3x300+2x185 , 3x300+2x240
Cấu tạo chi tiết , đặc tính kỹ thuật , hình ảnh
Công suất chịu tải tối đa cho phép w – kw , cường độ dòng điện A – KA , điện trở
Cách – phương pháp tính – công thức tính , đường kính , chu vi , kích thước , tiêu chuẩn sản xuất , sx
Dây ôvan, ôval
gối mép 10, 15, 20%, TCVN, IEC 228, IEC 60502, ..., TCHN. Tiêu chuẩn điện lực Hà Nội. Điện áp 300/500V, 450/750V, 0.6/1KV (600-1000KV)
Số sợi 7, 19, 20, 24, 30, 37, 40, 32, 50, 48, 64, 65, 61, 62, 75, 80
Cần tìm, hàng có sẵn tại kho, giao ngay, giá rẻ nhất
Cáp nhôm trần lõi thép acsr, cáp nhôm vặn xoắn abc, av, ac, cxv, cvv, vv, iv, vctfk, vcsf , vsf ,
25/4.2 , 35/6.2 , 50/8.0 , 70/11 , 70/72 , 95/16 , 95/141 , 120/19 , 120/27 , 150/19 , 150/24 , 150/34 , 185/24 , 185/29
185/43 , 185/128 , 240/32 , 240/39 , 240/56 , 300/39 , 300/48 , 300/66 , 300/67 , 300/204 , 400/18 , 400/51 , 400/64 , 400/93
Bọc bôi mỡ, dầu - khô, độ kéo đứt . cáp điện kế MULLER - MULER 2x7 , 2x11 , 2x14 , 2x16
Đường kính, bán kính, chu vi, kích thước của cáp điện
Dây cáp dẫn điện, dây đơn – đôi – ba - bốn – năm (1, 2, 3, 4, 5) ruột, sợi. Dây mềm, cứng (pha - p)
Cáp điện 3+1, 3+2, 4+1 (C+E), 1x, 2x, 3x, 4x, 5x ...
Dây cáp tiếp địa màu sọc xanh – vàng, cáp đồng trần, dây ôvan – ôval, súp dính
Cáp nhôm hạ thế, cáp nhơm trung thế, đồng hồ điện, dây điện xây dựng, cách tính thiết diện dây điện
Dây nối đất, dây màu đỏ, dây màu xanh, kẹp dây điện, kẹp giữ dây
Cáp đồng – nhôm bọc pvc – xlpe – pe
Cáp điện nhôm bọc – tráng - mạ đồng
Quy cách, kích thước, chủng loại lớn nhất có thể sản xuất tại việt nam
Cáp điện điều khiển 5x0.5, 5x0.75, 5x1.0, 5x1.5, 5x2.5, 5x4.0, 5x6.0, 5x10, 5x16, 5x25, 5x35, 5x50
Cáp điện 5x70, 5x95, 5x120, 5x150, 5x185, 5x240, 5x300, 5x400, 5x500, 5x630, 5x800
Cáp điện 6x0.5, 6x0.75, 6x1.0, 6x1.5, 6x2.5, 6x4.0
Cáp điện 7x0.5, 7x0.75, 7x1.0, 7x1.5, 7x2.5, 7x4.0
Cáp điện 8x0.5, 8x0.75, 8x1.0, 8x1.5, 8x2.5, 8x4.0
Cáp điện 9x0.5, 9x0.75, 9x1.0, 9x1.5, 9x2.5, 9x4.0
Cáp điện 10x0.5, 10x0.75, 10x1.0, 10x1.5, 10x2.5, 10x4.0
Cáp điện 11x0.5, 11x0.75, 11x1.0, 11x1.5, 11x2.5, 11x4.0
Cáp điện 12x0.5, 12x0.75, 12x1.0, 12x1.5, 12x2.5, 12x4.0
Cáp điện 13x0.5, 13x0.75, 13x1.0, 13x1.5, 13x2.5, 13x4.0
Cáp điện 14x0.5, 14x0.75, 14x1.0, 14x1.5, 14x2.5, 14x4.0
Cáp điện 15x0.5, 15x0.75, 15x1.0, 15x1.5, 15x2.5, 15x4.0
Cáp điện 16x0.5, 16x0.75, 16x1.0, 16x1.5, 16x2.5, 16x4.0
Cáp điện 17x0.5, 17x0.75, 17x1.0, 17x1.5, 17x2.5, 17x4.0
Cáp điện 18x0.5, 18x0.75, 18x1.0, 18x1.5, 18x2.5, 18x4.0
Cáp điện 19x0.5, 19x0.75, 19x1.0, 19x1.5, 19x2.5, 19x4.0
Cáp điện 20x0.5, 20x0.75, 20x1.0, 20x1.5, 20x2.5, 20x4.0
Cáp điện 21x0.5, 21x0.75, 21x1.0, 21x1.5, 21x2.5, 21x4.0
Cáp điện 22x0.5, 22x0.75, 22x1.0, 22x1.5, 22x2.5, 22x4.0
Cáp điện 23x0.5, 23x0.75, 23x1.0, 23x1.5, 23x2.5, 23x4.0
Cáp điện 24x0.5, 24x0.75, 24x1.0, 24x1.5, 24x2.5, 24x4.0
Cáp điện 25x0.5, 25x0.75, 25x1.0, 25x1.5, 25x2.5, 25x4.0
Cáp điện 26x0.5, 26x0.75, 26x1.0, 26x1.5, 26x2.5, 26x4.0
Cáp điện 27x0.5, 27x0.75, 27x1.0, 27x1.5, 27x2.5, 27x4.0
Cáp điện 28x0.5, 28x0.75, 28x1.0, 28x1.5, 28x2.5, 28x4.0
Cáp điện 29x0.5, 29x0.75, 29x1.0, 29x1.5, 29x2.5, 29x4.0
Cáp điện 30x0.5, 30x0.75, 30x1.0, 30x1.5, 30x2.5, 30x4.0
Cáp điện 31x0.5, 31x0.75, 31x1.0, 31x1.5, 31x2.5, 31x4.0
Cáp điện 32x0.5, 32x0.75, 32x1.0, 32x1.5, 32x2.5, 32x4.0
Cáp điện 33x0.5, 33x0.75, 33x1.0, 33x1.5, 33x2.5, 33x4.0
Cáp điện 34x0.5, 34x0.75, 34x1.0, 34x1.5, 34x2.5, 34x4.0
Cáp điện 35x0.5, 35x0.75, 35x1.0, 35x1.5, 35x2.5, 35x4.0
Cáp điện 36x0.5, 36x0.75, 36x1.0, 36x1.5, 36x2.5, 36x4.0
Cáp điện 37x0.5, 37x0.75, 37x1.0, 37x1.5, 37x2.5, 37x4.0
Cáp điện 38x0.5, 38x0.75, 38x1.0, 38x1.5, 38x2.5, 38x4.0
Cáp điện 39x0.5, 39x0.75, 39x1.0, 39x1.5, 39x2.5, 39x4.0
Cáp điện 40x0.5, 40x0.75, 40x1.0, 40x1.5, 40x2.5, 40x4.0
Cáp điện 41x0.5, 41x0.75, 41x1.0, 41x1.5, 41x2.5, 41x4.0
Cáp điện 42x0.5, 42x0.75, 42x1.0, 42x1.5, 42x2.5, 42x4.0
Cáp điện 43x0.5, 43x0.75, 43x1.0, 43x1.5, 43x2.5, 43x4.0
Cáp điện 44x0.5, 44x0.75, 44x1.0, 44x1.5, 44x2.5, 44x4.0
Cáp điện 45x0.5, 45x0.75, 45x1.0, 45x1.5, 45x2.5, 45x4.0
Cáp điện 46x0.5, 46x0.75, 46x1.0, 46x1.5, 46x2.5, 46x4.0
Cáp điện 47x0.5, 47x0.75, 47x1.0, 47x1.5, 47x2.5, 47x4.0
Cáp điện 48x0.5, 48x0.75, 48x1.0, 48x1.5, 48x2.5, 48x4.0
Cáp điện 49x0.5, 49x0.75, 49x1.0, 49x1.5, 49x2.5, 49x4.0
Cáp điện 50x0.5, 50x0.75, 50x1.0, 50x1.5, 50x2.5, 50x4.0
Cáp điện 3x2.5+1x1.5, 3x4+1x2.5, 3x6+1x4, 3x10+1x6, 3x16+1x10, 3x25+1x16, 3x35+1x25, 3x35+1x16, 3x50+1x25, 3x50+1x35
3x70+1x35, 3x70+1x50, 3x95+1x50, 3x95+1x70, 3x120+1x70, 3x120+1x95, 3x150+1x95, 3x150+1x120, 3x150+1x70, 3x185+1x120, 3x185+1x150, 3x185+1x95, 3x240+1x120, 3x240+1x150
3x240+1x185, 3x300+1x240, 3x300+1x150, 3x400+1x240, 3x400+1x185, 3x400+1x300, 3x500+1x300, 3x500+1x400
Cáp điện 3x2.5+2x1.5, 3x4+2x2.5, 3x6+2x4, 3x10+2x6, 3x16+2x10, 3x25+2x16, 3x35+2x25, 3x35+2x16
Cáp điện 3x50+2x25, 3x50+2x35, 3x70+2x35, 3x70+2x50, 3x95+2x50, 3x95+2x70, 3x120+2x70, 3x120+2x95
Cáp điện 3x150+2x95, 3x150+2x120, 3x150+2x70, 3x185+2x120, 3x185+2x150, 3x185+2x95, 3x240+2x120, 3x240+2x150
Cáp điện 3x240+2x185, 3x300+2x240, 3x300+2x150, 3x400+2x240, 3x400+2x185, 3x400+2x300, 3x500+2x300, 3x500+2x400
Cáp điện 4x2.5+1x1.5, 4x4+1x2.5, 4x6+1x4, 4x10+1x6, 4x16+1x10, 4x25+1x16, 4x35+1x25, 4x35+1x16
Cáp điện 4x50+1x25, 4x50+1x35, 4x70+1x35, 4x70+1x50, 4x95+1x50, 4x95+1x70, 4x120+1x70, 4x120+1x95
Cáp điện 4x150+1x95, 4x150+1x120, 4x150+1x70, 4x185+1x120, 4x185+1x150, 4x185+1x95, 4x240+1x120, 4x240+1x150
Cáp điện 4x240+1x185, 4x300+1x240, 4x300+1x150, 4x400+1x240, 4x400+1x185, 4x400+1x300, 4x500+1x300, 4x500+1x400
sqmm - mm2 - mm
Nhà phân phối, đại lý cung cấp độc quyền, lớn nhất về cáp điện Evertop , Tự Cường , Trần Phú , Hanaka , Sino Vanlock , Kim Cương - KICUCO , Taisin , Sangjin , Olympic , Malaysia , Sài Gòn , Đại Long , Lucky , Tài Trường Thành , Tân Cường Thành , Dragon , Lion - Daphaco , Tachico , LS Vina ( Hàn Quốc ) , TAYA , Taihan Sacom ( Korea ) , CadiSun ( Thượng Đình ), Goldcup ( Ngọc Khánh ), Nexans Lioa , Thiên Phú , Cadivi , Thịnh Phát , Cadi Yên Viên , Elmaco , OVI , VINACAP , Vĩnh Thịnh , SH Vina , Đại Thanh , CadiGold , Vạn Xuân - VAXUCO , Việt Hàn , Dragon , JEMBO cáp bọc cao su , cáp chống cháy , chậm cháy , điều khiển chống nhiễu
2014 - 2016 - 2018 - 2020
HẾT HẠN
Mã số : | 8022674 |
Địa điểm : | Hải Phòng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận