|
| Bánh xe Phenolic xoay khoá | Chất liệu : Bánh xe Phenolic chịu nhiệt càng thép si xoay khóa. Đặc điểm : 4*2", 5*2", 6*2", 8*2" Đường kính bánh xe 100*50mm, 152*50mm , 150*50mm, 200*50mm. Tải trọng bánh xe 250kg, 300 kg, 400kg, 450kg. Tổng chiều cao cả đế thép : 143mm, 165mm, 190mm, 240mm. | |
|
| Bánh xe Phenolic càng thép xoay | Chất liệu : Bánh xe Phenolic chịu nhiệt càng thép xoay.
Đặc điểm : 4*2", 5*2", 6*2", 8*2"
Đường kính bánh xe : 100*50, 125*50mm, 150*50mm, 200*50mm.
Tổng chiều cao cả đế thép : 143mm, 165mm, 190mm, 240mm.
Tải trọng bánh xe : 250kg, 300kg, 400kg, 450kg. | | |
|
| Bánh xe cao su càng thép xoay khóa | Chất liệu : Bánh xe Cao su đúc lõi Gang càng xoay khóa.
Đặc điêm: 4*2", 5*2", 6*2", 8*2"
Đường kính Bánh xe : 100*50mm, 125*50mm, 150*50mm, 200*50mm.
Tồng chiều cao cả đế thép 143mm, 165mm, 190mm, 240mm.
Tải trọng bánh xe : 150kg, 200kg, 225kg, 270kg | | |
|
| Bánh xe bằng Gang đúc | 1) Chất liệu: sắt đúc bánh xe
2) Đặc điểm: 4 ", 5", 6 ", 8"
3) Đường kính bánh xe: 100 * 50mm, 200 * 50mm, 150 * 50mm
4) Tải trọng: 240kg, 300kg, 400kg, 500kg mỗi bánh xe | | |
|
|
|
| Bánh xe PU gang xoay | 1) Chất lệu: PU lõi gang càng thép si trắng xoay 2) Đặc điểm: 4*2", 5*2", 6*2", 8*2"
3) Đường kính bánh xe: 100*50mm, 125*50mm, 150*50mm, 200*50mm
4) Tổng chiều cao: 142mm, 164mm, 190mm, 240mm
5) Tải trọng: 240kg, 300kg, 400kg, 500kg. | | |
|
| Bánh xe chịu tải nặng màu đỏ 092 | 1) Chất liệu: PU tread with PP core with zinc rigid holder 2) Đặc điểm kỹ thuật: 4”, 5",6”,8” 3) Đường kính bánh xe:100*50mm,125*50mm,150*50mm,200*50mm 4) Chiều cao:142mm,164mm,190mm,240mm 5) Tải trọng:240kg,300kg,400kg,500kg per caster | | |
|
| Bánh xe công nghiệp tải trọng lớn Series 8 | * Attractive zinc plated finish * Single ball hardened swivel raceway construction * 3/4" solid axle with nut * 3/8" steel top plate * Formed fork legs feature robotic welding inside and out for consistent quality * Fork legs 3/8" thick x 3" wide * Recessed zerk grease fitting on swivel raceway to prevent damage, grease fitting on wheel bearing for easy maintenance * Multi-temp grease lubricates in extreme hot and cold temperatures
| | |
|
| Bánh xe Cao su đen xoay | ) Chất lệu: Cao su đúc lõi Gang càng thép si trắng cố định2) Đặc điểm: 4*2", 5*2", 6*2", 8*2"
3) Đường kính bánh xe: 100 * 50mm, 125 * 50mm, 150 * 50mm, 200 * 50mm
4) Tổng chiều cao: 142mm, 164mm, 190mm, 240mm
5) Tải trọng: 159kg, 200kg, 225kg, 270kg mỗi bánh xe | | |
|
|
|
| Bánh xe PU Gang càng xoay siêu tải | 1.Chất liệu : Bánh xe PU lõi Gang , càng thép si trắng xoay 2.Đường kính bánh xe 150*75mm,200*75mm,250*75mm,300*75mm 3.Chiều công tổng thể : 200mm,250mm,300mm,350mm Tải trọng bánh xe : 750kg,950kg,1150kg.1250kg | | |
|
|
|
| Bánh xe giàn giáo chuyên dụng tiêu chuẩn Mỹ | 1) Chất liệu: Bánh xe Cao su càng thép si trắng có thắng toàn bộ càng và bánh xe. 2) Đặc điểm kỹ thuật: 6 ", 8"- Có trục thép tiện chuyên dụng P100*35mm
3) Đường kính bánh xe: 150 * 50mm, 200 * 50mm
4) Tổng chiều cao: 190mm, 235mm
5) Tải trọng: 250kg, 300kg mỗi bánh xe 6) Trụ thép đặc tiện P35*100mm, lỗ chốt ngang 12.7mm. Thuận tiện và an toàn trong quá trình sử dụng và tháo ráp. Được sản xuất theo tiêu chuẩn và công nghệ Hoa Kỳ
|
| Bánh xe giàn giáo chuyên dụng PU tiêu chuẩn Mỹ | 1) Chất liệu: PU LÕI NYLON CÓ THẮNG TOÀN BỘ CÀNG VÀ BÁNH XE. 2) Đặc điểm kỹ thuật: 6”,8” 3) Đường kính bánh xe: 150*50mm,200*50mm 4) Chiều cao: 190mm,235mm 5) Tải trọng: 300kg,400kg mỗi bánh xe
6) Trụ thép đặc tiện P35*100mm, lỗ chốt ngang 12.7mm. Thuận tiện và an toàn cho quá trình sử dụng và tháo ráp.
Được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ của Hoa Kỳ | | |
|
|
|
| Bánh xe PU chuyên dụng càng cố định dày | 1.Chất liệu : Bánh xe PU lõi Gang có nắp che hai bên, càng thép si trắng cố định 2.Đường kính bánh xe 130*50mm,150*50mm,200*50mm 3.Chiều công tổng thể : 180mm,200mm,250mm. Tải trọng bánh xe : 250kg,350kg,450kg. | |
|
|
| Bánh xe PU càng Inox 304 xoay khóa | Bánh xe PU càng Inox 304 đế vuông càng xoay khóa toàn bộ bánh và càng chống sét gỉ và chống ăn mòn
Thông số kỹ thuật chính : Đường kính bánh xe chất liệu PU-Hitech 75*32mm, 100*32mm, 125*32mm. Toàn bộ chất liệu càng , trục, bi làm bằng Inox 304
Chiều cao tổng thể cả chân đế :101mm, 131mm, 157mm.
Tải trọng cho mỗi bánh xe : 115kg, 125kg. 135kg
Phù hợp với môi trường sử dụng như ngành công nghệ thực phẩm, hóa chất, dầu mỡ chống ăn mòn cao, chịu va đập tốt.
Bảo hành miễn phí trong thời gian 12 tháng. | |
|
|
|
| Bánh xe công nghiệp Korea xoay | 1.Chất liệu : Bánh xe PU lõi thép, càng thép si trắng xoay 2.Đường kính bánh xe 100*50mm,125*50mm,160*50mm,200*50mm 3.Chiều công tổng thể : 143mm,165mm,190mm,241mm. Tải trọng bánh xe :200kg, 250kg,300kg,400kg. | | |
|
| Bánh xe PU màu nâu xoay khóa | 1) Chất liệu: Nylon bánh xe với kẽm Plated chủ
2) Đặc điểm kỹ thuật: 2 "
3) Đường kính bánh xe: 50 * 49mm
4) Tổng chiều cao: 65mm
5) Tải trọng: 50kg mỗi caster | | |
|
| Bánh xe PU màu nâu cố định | 1) Chất liệu: Bánh xe Nylon với kẽm
2) Đặc điểm kỹ thuật: 2 "
3) Đường kính bánh xe: 50 * 49mm
4) Tổng chiều cao: 65mm
5) Tải trọng: 50kg mỗi caster | | |
|
| Bánh xe PU màu nâu xoay | 1) Chất liệu: Nylon bánh xe với Zincplate
2) Đặc điểm kỹ thuật: 2 "
3) Đường kính bánh xe: 50 * 49mm.
4) Tổng chiều cao: 65mm
5) Tải trọng: 50kg mỗi caster | | |
|
|
|
|
| Bánh xe cao su xám 008 | 1) Chất liệu: Cao su xám, càng thép xoay lỗ đế 10(Hote fitting) 2) Đặc đểm kỹ thuật: 3", 4", 5" 3) Đường kính bánh xe: 50*18mm,65*22mm,75*23mm,100*27mm,120*27mm 4) Chiều cao: 70mm, 102mm,134mm,159mm 5) Tải trọng: 50kg,70kg,80kg,100kg mỗi bánh xe | |
|
|
| Bánh xe cao su xám 006 | 1) Chất liệu: Cao su xám, lắp tấm càng thép xoay khóa thép 2) Đặc điểm kỹ thuật: 3", 4", 5" 3) Đường kính bánh xe: 50*18mm,75*23mm,100*27mm,120*27mm 4) Chiều cao: 72mm, 102mm,134mm,159mm 5) Tải trọng: 50kg,70kg,80kg,100kg mỗi bánh xe | | |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình luận