|
Ảnh |
Tên sản phẩm |
Giá bán |
|
|
OKI / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 980 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 21Kg /
|
5.350.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: HP / Loại Ram: DDR / Dung lượng: 1GB (2 x 512MB) / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: - /
|
2.150.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: HP / Loại Ram: DDR / Dung lượng: 2GB (2 x 1GB) / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: 184 pin /
|
2.250.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: HP / Loại Ram: DDR / Dung lượng: 1GB (2 x 512MB) / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: 184 pin /
|
700.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: HP / Loại Ram: DDR / Dung lượng: 2GB (2 x 1GB) / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: 184 pin /
|
1.050.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: IBM / Loại RAM: DDR / Dung lượng: 2GB / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: 184 pin /
|
3.750.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: IBM / Loại RAM: DDR / Dung lượng: 1GB / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: 184 pin /
|
1.300.000 ₫ |
|
|
Nước sản xuất: Taiwan / Loại dây: AMP Cat - 5E / Đơn vị tính: Thùng / Số lượng: 100 /
|
1.600.000 ₫ |
|
|
Nước sản xuất: China / Loại dây: Twisted Pair / Đơn vị tính: Thùng / Số lượng: 1 /
|
1.600.000 ₫ |
|
|
BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11b, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 600 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 20.8Kg /
|
9.300.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: IBM / Loại RAM: DDR2 / Dung lượng: 4GB (2 x 2GB) / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 2100 / Số chân: 184 pin /
|
1.450.000 ₫ |
|
|
BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, LAN, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 27tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - /
|
3.040.000 ₫ |
|
|
HL-2130, HL2130, Brother 2130. Hãng sản xuất: BROTHER / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Tốc độ in (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy(Tờ): 250tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Khối lượng(Kg): 5.5 /
|
1.590.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: CANON / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Tốc độ in (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy(Tờ): 250tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Khối lượng(Kg): 0 /
|
2.040.000 ₫ |
|
|
BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In hóa đơn/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 9 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/ Khối lượng: 8.2 Kg /
|
2.100.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: KINGSTON / Loại RAM: SD Ram / Dung lượng: 512MB / Bus: 200Mhz / Băng thông: PC 1600 / Số chân: - /
|
850.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Fluke / Loại: Digital / Số kênh: 2 kênh / Dải tần số: 200MHz / Trọng lượng (kg): 2.2 /
|
111.000.000 ₫ |
|
|
Manufacture (Hãng sản xuất): GIGABYTE / Socket: Intel Socket 1155 / Form Factor: ATX / Chipset: Intel H61 / CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Celeron, Intel Pentium 4, Intel Core i7/ CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2): Intel Core i5, Intel Core i3/ Front Side Bus (FSB): 800MHz (1600 MT/s), 1066Mhz, 1333Mhz/ Memory Slot (Số khe cắm ram): 2 / Max Memory Support (Gb): 16 / Memory Type (Loại Ram sử dụng): DDR3 / Memory Bus: 266Mhz, 400MHz, 533Mhz, 667Mhz, 800Mhz, 1066Mhz, 333Mhz, 200MHz/ OC: - / Cổng USB và SATA: USB 2.0 x 8/ Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác): -/
|
1.050.000 ₫ |
|
|
Xerox / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 802.11 b/g/n/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
|
1.450.000 ₫ |
|
|
Xerox / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 802.11 b/g/n/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In trực tiếp, In mạng/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
|
1.700.000 ₫ |