|
Ảnh |
Tên sản phẩm |
Giá bán |
|
|
Hãng sản xuất: Ancatel Lucent / Loại: Tổng đài cho Văn phòng / Số trung kế: 4 / Số thuê bao: 24 / Số tối đa thuê bao: 32 / Kết nối: Internet/ Tính năng: Màn hiển thị, Quay số nhanh, Tự động trả lời, Hạn chế thời gian, cuộc gọi, Báo thức, Giữ cuộc gọi, Gọi khẩn cấp, Voice mail, Hộp thư thoại/ Mở rộng: Ghi âm cuộc gọi, Thuê bao kỹ thuật số, Hiển thị số gọi đến/ Trọng lượng (g): 0 / Xuất xứ: - /
|
70.000.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Ancatel Lucent / Loại: Tổng đài điện thoại / Số trung kế: 8 / Số thuê bao: 52 / Số tối đa thuê bao: 192 / Kết nối: -/ Tính năng: Màn hiển thị, Quay số tắt, Quay số nhanh, Tự động trả lời, Hạn chế thời gian, cuộc gọi, Báo thức, Chuyển cuộc gọi, Giữ cuộc gọi, Nhạc chờ và nhạc nền, Hộp thư thoại, Tính năng khác/ Mở rộng: Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR), Cổng RS-232 phục vụ in cước, Ghi âm cuộc gọi, Thuê bao kỹ thuật số, Lựa chọn kiểu quay số, Hiển thị số gọi đến/ Trọng lượng (g): 0 / Xuất xứ: - /
|
Liên hệ gian hàng |
|
|
Hãng sản xuất: Ancatel Lucent / Loại: Tổng đài điện thoại / Số trung kế: 8 / Số thuê bao: 84 / Số tối đa thuê bao: 192 / Kết nối: -/ Tính năng: Màn hiển thị, Quay số tắt, Quay số nhanh, Tự động trả lời, Tự động gọi lại, Hạn chế thời gian, cuộc gọi, Báo thức, Chuyển cuộc gọi, Nhạc chờ và nhạc nền, Hộp thư thoại, Tính năng khác/ Mở rộng: Ghi âm cuộc gọi, Hiển thị số gọi đến/ Trọng lượng (g): 0 / Xuất xứ: - /
|
150.000.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Ancatel Lucent / Loại: Tổng đài điện thoại / Số trung kế: 16 / Số thuê bao: 106 / Số tối đa thuê bao: 192 / Kết nối: -/ Tính năng: Màn hiển thị, Quay số tắt, Quay số nhanh, Tự động trả lời, Tự động gọi lại, Hạn chế thời gian, cuộc gọi, Báo thức, Chuyển cuộc gọi, Giữ cuộc gọi, Gọi khẩn cấp, Nhạc chờ và nhạc nền, Hộp thư thoại, Tính năng khác/ Mở rộng: Hiển thị số gọi đến/ Trọng lượng (g): 0 / Xuất xứ: - /
|
Chưa có GH bán... |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: RS-232, 4 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, 10Gbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1v Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, OSPF, DHCP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2/ Management: SSL, Syslog, SNMP v3, SNMP v2, SSH/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 5400 /
|
81.700.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
11.400.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: -/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 8 x RJ45(Gigabit Ethernet), 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
14.590.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: PPPoE/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
13.140.000 ₫ |
|
|
Alcatel OS6400-U24, OS6400-U24. Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP, DHCP/ Management: SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
14.300.000 ₫ |
|
|
OS6400-U24D. Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, TFTP, DHCP/ Management: SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
14.300.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: ALCATEL LUCENT / Kiểu ống nghe: Có dây / Chức năng: Báo số gọi đến, Gọi lại số điện thoại gần nhất, Chức năng chống làm phiền, Chức năng chuyển cuộc gọi/ Khối lượng(g): 0 / Số máy con: - / Phạm vi hoạt động(m): 0 / Loại pin sử dụng: -/ Dung lượng pin(mAh): 0 / Thời gian đàm thoại(giờ): 0 /
|
455.800 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: ALCATEL LUCENT / Kiểu ống nghe: Không dây / Chức năng: Gọi lại số điện thoại gần nhất, Chọn giai điệu nhạc chuông, Điều chỉnh âm lượng chuông, Có màn hình hiển thị ngày giờ, Chức năng chuyển cuộc gọi/ Số máy con: - / Phạm vi hoạt động(m): 0 / Loại pin sử dụng: NiMH 2/3AAA/ Dung lượng pin(mAh): 0 / Thời gian đàm thoại(giờ): 0 /
|
Chưa có GH bán... |
|
|
Hãng sản xuất: ALCATEL LUCENT / Kiểu ống nghe: Có dây / Chức năng: Gọi lại số điện thoại gần nhất, Chức năng Flash chuyển cuộc gọi trong nội bộ tổng đài, Có thể treo tường, Có thể sử dụng làm máy thử đường dây cho bưu điện/ Khối lượng(g): 0 / Số máy con: - / Phạm vi hoạt động(m): 0 Dung lượng pin(mAh): 0 / Thời gian đàm thoại(giờ): 0 /
|
165.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ad/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
45.890.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel- Lucent / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1x, IEEE 802.3af, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1s/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: HTTP, DHCP, IGRP, IGMPv2, IGMPv3, RIP-1, RIP-2/ Management: Web - based, SNMP, SNMP v3, SNMP v2/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 /
|
22.790.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel-Lucent / Quản lý access point - Controlled APs: 0 / Users:: 0 / Fast Ethernet ports (10/100): 8 / Gigabit Ethernet ports (10/100/1000): 2 / Các cổng hỗ trợ khác: RJ45, SFP/ Thông lượng tường lửa - Firewall throughput: - / Tốc độ mã hóa (3DES): - / Tốc độ mã hóa (AES-CCM): - / MAC addresses: - / Trọng lượng (g): 1720 /
|
10.500.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel-Lucent / Quản lý access point - Controlled APs: 0 / Users:: 0 / Fast Ethernet ports (10/100): 0 / Gigabit Ethernet ports (10/100/1000): 24 / Các cổng hỗ trợ khác: RJ45, SFP/ Thông lượng tường lửa - Firewall throughput: - / Tốc độ mã hóa (3DES): - / Tốc độ mã hóa (AES-CCM): - / MAC addresses: - / Trọng lượng (g): 4080 /
|
22.200.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Alcatel-Lucent / Quản lý access point - Controlled APs: 0 / Users:: 0 / Fast Ethernet ports (10/100): 0 / Gigabit Ethernet ports (10/100/1000): 48 / Các cổng hỗ trợ khác: RJ45, SFP/ Thông lượng tường lửa - Firewall throughput: - / Tốc độ mã hóa (3DES): - / Tốc độ mã hóa (AES-CCM): - / MAC addresses: - / Trọng lượng (g): 5440 /
|
20.109.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: ALCATEL LUCENT / Kiểu ống nghe: Có dây / Chức năng: Có thể sử dụng làm máy thử đường dây cho bưu điện/ Khối lượng(g): 0 / Số máy con: Không có / Phạm vi hoạt động(m): 0 Dung lượng pin(mAh): 0 / Thời gian đàm thoại(giờ): 0 /
|
165.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: ALCATEL LUCENT / Kiểu ống nghe: Có dây / Chức năng: Ghi âm, Báo số gọi đến/ Phạm vi hoạt động(m): 0 / Loại pin sử dụng: Đang chờ cập nhật/ Dung lượng pin(mAh): 0 / Thời gian đàm thoại(giờ): 0 / Xuất xứ: Đang chờ cập nhật /
|
235.000 ₫ |