|
Ảnh |
Tên sản phẩm |
Giá bán |
|
|
BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 460 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 9.98Kg /
|
8.030.000 ₫ |
|
|
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 350tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, SunSoft Solaris, / Bộ vi xử lý: 460MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 48 / Công suất tiêu thụ(W): 550 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 20.2Kg /
|
19.900.000 ₫ |
|
|
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, IEEE1394, Cereal, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 253tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 24 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 19.3Kg /
|
4.100.000 ₫ |
|
|
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 14tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 125tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 10tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 280 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 7.8Kg /
|
1.100.000 ₫ |
|
|
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Khay mực / Interface: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 27tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng in 2 mặt / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, /
|
1.900.000 ₫ |
|
|
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 14tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 830 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 5.4Kg /
|
2.500.000 ₫ |
|
|
BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, IEEE 1284, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: Scan, In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, In hóa đơn, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 300MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 510 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 33.5kg /
|
10.500.000 ₫ |
|
|
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 41tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 600tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In tràn lề, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 512 / Công suất tiêu thụ(W): 1195 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 86kg /
|
73.000.000 ₫ |
|
|
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Ống mực đơn / Kết nối: USB2.0, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 43tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 600tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 540MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 96 / Công suất tiêu thụ(W): 800 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 25.9Kg /
|
21.800.000 ₫ |
|
|
EPSON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, Parallel, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 840 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz, / Khối lượng: 11.5kg /
|
5.800.000 ₫ |
|
|
EPSON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, Parallel, IEEE 1284, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 16 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 21.8Kg /
|
32.600.000 ₫ |
|
|
LBP6200d, LBP 6200d. CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 251tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 1200 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 7Kg /
|
3.790.000 ₫ |
|
|
BROTHER / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 6000x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi, 802.11b/g/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 30tờ / Chức năng: Copy, Scan, In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, SunSoft Solaris, Novell NetWare, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 128MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 17 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 6.8Kg /
|
3.000.000 ₫ |
|
|
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB, USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 27tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
|
3.250.000 ₫ |
|
|
OKI / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Serial RS-232/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/ Khối lượng: 4.2Kg /
|
3.900.000 ₫ |
|
|
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: 6màu / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 34 tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows XP/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: - /
|
6.400.000 ₫ |
|
|
iX6560, iX 6560, Canon 6560. CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 9600x2400dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 11.3ipm / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 8.8ipm / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: -, Microsoft W indows XP, Microsoft W indows XP Pro x64, Microsoft W indows Vista, Microsoft W indows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 7.6Kg /
|
4.600.000 ₫ |
|
|
CANON / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 9600x600dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 125tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 528MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 405 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 22.5Kg /
|
22.900.000 ₫ |
|
|
CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 9600x2400dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 11.3ipm / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 8.8ipm / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: -, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 7.6Kg /
|
4.500.000 ₫ |
|
|
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: 6màu / Kết nối: USB, USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Macintosh OS X v10.2.8 - 10.5, Microsoft Windows 8/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 18 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/
|
7.390.000 ₫ |