|
Ảnh |
Tên sản phẩm |
Giá bán |
|
|
Sonata Y20, Hyundai 2.0 AT. Hãng sản xuất: HYUNDAI - Sonata / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: 2.0 Theta II dual VVT / Dung tích xi lanh (cc): 1991cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 7.8 lít /100km (trung bình) / Dài (mm): 4820mm / Rộng (mm): 1835mm / Cao (mm): 1470mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2795mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1587/1587mm / Trọng lượng không tải (kg): - / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
755.000.000 ₫ |
|
|
Loại : Diệt mối/ Dạng: Nước / Xuất xứ: Singapore/ Chú ý khi sử dụng /
|
55.000 ₫ |
|
|
Avante 2013, Hyundai Avante. Hãng sản xuất: HYUNDAI - Avante / Loại động cơ: 1.6 Lít GDI / Kiểu động cơ: Đang chờ cập nhật / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Màu thân xe: Màu đỏ, Màu Xám, Màu trắng, Màu đen, Màu xanh biển, Màu Bạc, Màu Kem/ Màu nội thất: Màu đen, Màu Xám/ Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: Đang chờ cập nhật / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: Đang chờ cập nhật / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1435mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1551/1564 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1190kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 50lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
540.000.000 ₫ |
|
|
Chevrolet Cruze, Cruze LTZ 1.8. Hãng sản xuất: CHEVROLET - Cruze / Loại động cơ: 1.8 lít / Kiểu động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng, 16 val / Dung tích xi lanh (cc): 1796 cc / Loại xe: Sedan / Màu thân xe: Màu đỏ, Màu Xám, Màu trắng, Màu đen, Màu xanh biển, Màu Bạc, Màu Kem/ Màu nội thất: Màu đen, Màu Cafe, Màu Xám, Màu trắng, Màu kem/ Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 11giây / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 8.7-5.1 lít/100km ( Thành Phố-Cao Tốc) / Dài (mm): 4603mm / Rộng (mm): 1797 mm / Cao (mm): 1477mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2685mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1544/1558mm / Trọng lượng không tải (kg): 1450kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 60lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Đức - Germany /
|
610.000.000 ₫ |
|
|
Loại: Đề can dán / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc /
|
500.000 ₫ |
|
|
Loại: Đề can dán / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc /
|
500.000 ₫ |
|
|
Loại: Đề can dán / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc /
|
500.000 ₫ |
|
|
Loại: Đèn pin / Xuất xứ: Việt Nam /
|
200.000 ₫ |
|
|
Loại: Đèn lúp đội đầu / Xuất xứ: Việt Nam /
|
200.000 ₫ |
|
|
Loại: Đèn pin / Xuất xứ: Việt Nam /
|
200.000 ₫ |
|
|
Loại: Đèn pin / Xuất xứ: Việt Nam /
|
200.000 ₫ |
|
|
Xuất xứ: Việt Nam / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật /
|
70.000 ₫ |
|
|
Xuất xứ: Việt Nam / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật /
|
70.000 ₫ |
|
|
Xuất xứ: Việt Nam / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật /
|
70.000 ₫ |
|
|
Xuất xứ: Việt Nam / Hãng sản xuất: Đang chờ cập nhật /
|
70.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Audi / Dung tích xi lanh (cc): 1799 cc / Hộp số: Số tự động / Loại xe: Sedan /
|
698.000.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Lexus / Dung tích xi lanh (cc): Đang chờ cập nhật / Hộp số: Số tự động / Loại xe: Sedan /
|
9.230.000.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Honda / Xuất xứ: Japan /
|
900.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Audi / Dung tích xi lanh (cc): Đang chờ cập nhật / Hộp số: Đang cập nhật / Loại xe: Sedan /
|
1.500.000.000 ₫ |
|
|
Hãng sản xuất: Mobis / Xuất xứ: India /
|
Liên hệ gian hàng |