Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire hay HTC Aria, HTC Desire vs HTC Aria

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire hay HTC Aria đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Aria
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Aria A6380 (HTC Liberty)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire (9 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp, màng hình lớn, nghe nhạc hay(3.543 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire là dòng máy tầm trung thành công(3.967 ngày trước)
tranghieu2862 loại này mình ko biết ,dùng có đc ko các bác(4.329 ngày trước)
tuyenha152HTC Desire chuyển đổi các ứng dụng tốc độ cao trên nền tảng Android.(4.429 ngày trước)
thampham189Thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, tích hợp nhiều tính năng(4.442 ngày trước)
hongtocdosự đam mê và quến rũ lạm mình mê mẩn vì desire.(4.517 ngày trước)
vuduyhoagia thanh hop ly ma cau hinh cung kha tot(4.520 ngày trước)
haonguyenbdchú dế của doanh nhân là đây rồi(4.543 ngày trước)
thaongan2011chọn HTC Desire dep hon con kia(4.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (5 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.165 ngày trước)
luanlovely6nhìn có vẻ hay, cấu hình được, giá cũng k mắc lắm(3.661 ngày trước)
hoccodon6hiện đại hơn, mới hơn, đẹp hơn.(3.705 ngày trước)
hoacodonMÌnh thích HTC Aria hon, thuong hieu noi tieng, phổ thông với nguoi dung(3.804 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.100 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
đại diện cho
HTC Desire
vsHTC Aria
đại diện cho
HTC Aria
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM576MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive controls
- HTC Sense UI
- autofocus
- face detection
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs108gTrọng lượng
Kích thước119 x 60 x 11.9 mmvs104.1 x 58.4 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ