Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave hay S5620 Monte, Samsung Wave vs S5620 Monte

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave hay S5620 Monte đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung S5620 Monte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5620 Monte Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave (2 ý kiến)
tuyenha152Samsung Wave có thể điều chỉnh trình đơn và trang chủ hoàn toàn theo ý muốn.(4.433 ngày trước)
khoarroncamera 5MP hỗ trợ đèn plash quay phim HD đẹp hơn, công nghệ mới Super AMOLED và hệ điều hành mới Bada OS(4.523 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S5620 Monte (2 ý kiến)
hakute6sang trọng nghe nhạc tuyệt, kiểu dáng đẹp, nói chung là ok(3.526 ngày trước)
luutieuvydung lương pin cao đáp ứng dc nhìu nhu cầu sữ dụng(4.569 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
vsSamsung S5620 Monte Black
đại diện cho
S5620 Monte
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs200MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Turn to mute
- Smart unlock
- TouchWiz UI
- 3.5 mm audio jack
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Social networking integration with live updates
- Google Maps
- Facebook, MySpace apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 960mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Ghi
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs92gTrọng lượng
Kích thước118 x 56 x 10.9 mmvs108.8 x 53.7 x 12.4 mmKích thước
D

Đối thủ