Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX150 hay Sony HDR-XR260, Sony HDR-CX150 vs Sony HDR-XR260

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX150 hay Sony HDR-XR260 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX150
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-XR260
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony HDR-CX150
Sony HDR-XR260

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX150E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Handycam HDR-XR260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX150 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR260 (1 ý kiến)
hoccodon6nhin thay dang cap qua.that la dep.(3.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX150E
đại diện cho
Sony HDR-CX150
vsSony Handycam HDR-XR260E
đại diện cho
Sony HDR-XR260
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX150EvsHDR-PJ600VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.1 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2048 × 1536vs3984 x 2240Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
Tính năng
Tính năng khácvsNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
Tính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs160GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• S-Video
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)50 x 56 x 114mmvs59.5 x 66 x 117.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)120vs355Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ