Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-CX210, Sony DCR-SR45 vs Sony HDR-CX210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-CX210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-CX210E (BCE35/ SCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (1 ý kiến)
hoccodon6thiết kế sang trọng mà vẫn giữ được hình dáng của máy quay phim cổ điển, có cả chức năng chụp hình(3.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX210 (1 ý kiến)
hakute6là dòng máy quay hiện đại cho chất lượng hinh ảnh rất tôt hơn(3.709 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
vsMáy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX210
đại diện cho
Sony HDR-CX210
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelDCR-SR45vsHDR-CX210Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Advanced HAD™ CCD Imager Pixel Grossvs1/5.8" Exmor R® CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs5.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs3072x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs36mm - 1080mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)4xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/60 - 1/10000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Đang chờ cập nhật
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong30Gbvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FH40
vs
• NP-FV50
• NP-FV30
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)vs52.5 x 55 x 122.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ