Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 13.400.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 32 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 11.6 inch (14 ý kiến)
thanhtrung0201vì cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng trang nhã lịch sự.(3.246 ngày trước)
dangtinonline142màu đen quý phái,kiểu dáng nhẹ(3.435 ngày trước)
vljun142cấu hình khủng, chơi game mượt, thiết kế tinh tế hơn(3.435 ngày trước)
hakute6máy chạy bền,pin khỏe, chế độ bảo hàng tốt(3.550 ngày trước)
hoccodon6kieu dang that sang trong,co no ban se thanh cong(3.560 ngày trước)
luanlovely6thiết kế màn hình lớn giá cả thấp,mua được(3.561 ngày trước)
camvanhonggiaMàn hình nhỏ gọn, phù hợp với những ai hay phải di chuyển(3.826 ngày trước)
kimdung_it90Màn hình nhỏ gọn chất lượng đep(3.952 ngày trước)
hanmark_03chất lượng hình ảnh tốt, chương trình chạy nhanh(3.991 ngày trước)
lonely_prince_btcái này khó phân biệt à, sao phải so sánh ta cùng hãng mà(4.021 ngày trước)
ducdang90đẳng cấp và phù hợp với túi tiền của mọi người(4.109 ngày trước)
nguyenhonghanh0405Màn hình nhỏ gọn, phù hợp với những ai hay phải di chuyển(4.110 ngày trước)
tin_tvhinh dep,giá rẻ,phù hợp túi tiền(4.256 ngày trước)
thiendddep mat rat thich ok men toi la nam gioi nen thich kieu nay(4.258 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2012 13.3 inch (18 ý kiến)
tamtranminh85Hiệu năng tốt với thời lượng pin cao(2.951 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy MacBook Air 2012 13.3 inch đẹp to hơn nét hơn(3.154 ngày trước)
X2313Chỉ dành cho dân có tiền và ghiền công nghệ.(3.427 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep, gon gang , cau hinh manh me, thêm cái màn hình to hơn nữa(3.609 ngày trước)
nhungthmedicmàn hình siêu mỏng tốc độ cực nhanh âm thanh chuẩn(3.867 ngày trước)
vhoaibaocông nghệ 2012 tất nhiên sẽ vượt trội hơn 2010, thiết kế củng mỏng hơn(3.900 ngày trước)
vothanhtam21mỏng, đẹp là những gì nhìn thấy từ sản phẩm này(3.958 ngày trước)
hungptcnsgCông nghệ đời sau luôn vượt trội so với thế hệ trước, 1 vote cho MacBook Air 2012(3.973 ngày trước)
Robertthích cái này vì nó to hơn và đẹp hơn!!!!!!!!!!!(4.019 ngày trước)
lan130Tất nhiên MacBook Air 2012 13.3 được sản xuất sau nên sẽ tốt hơn loại sản xuât năm 2010 rồ(4.136 ngày trước)
olongtieutu0906MacBook Air 2012 13.3 inch: ảnh sắc nét, đẹp(4.145 ngày trước)
anhhna59nctdòng máy mới hơn, man hình to hơn(4.163 ngày trước)
chinhthegioibomMacBook Air 2012 13.3 inch: ảnh sắc nét, đẹp(4.168 ngày trước)
honeymoontourTôi chọn con này vì cấu hình cao hơn(4.189 ngày trước)
guitarnhatgiaretaidanangĐẳng cấp hơn về cấu hình cũng như về mẫu mã(4.202 ngày trước)
thuylienanhsản xuất sau thì tốt hơn, nâng cấp nhiều thông số kỹ thuật, chạy nhanh(4.204 ngày trước)
lienprincesMàn hình lớn hơn thích hợp cho giải trí, sản phẩm trang bị phần cứng tốt hơn(4.204 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn hơn, sản phẩm trang bị phần cứng tốt hơn, hiện đại hơn, chip core i5 mạnh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn(4.208 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC506ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.40GHz, 2GB RAM, 128GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 11.6 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 11.6 inch | vs | Apple MacBook Air (MD231LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2012 13.3 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA2 (1366 × 768) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | Đang chờ cập nhật | vs | i5-3427U (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.40GHz | vs | 1.8GHz (Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 800MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | VNB-3189-05 | vs | -10°C to 45°C | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2012 13.3 inch |