Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Radar hay Nokia 700, HTC Radar vs Nokia 700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Radar hay Nokia 700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Radar (HTC Omega) Active White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Radar (HTC Omega) Metal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,7
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Cool Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Silver/White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Radar (7 ý kiến)
hoccodon6mới mua 1 chiếc màu trắng, yêu lắm nhé , dùng thích cực lun(3.538 ngày trước)
hakute6cảm ứng cực tốt,thiết kế sang trọng,rất đẳng cấp(3.671 ngày trước)
chiocoshopMáy đẹp, pin bền, phần bổ trợ phong phú(3.758 ngày trước)
jonstonevnsóng khỏe, hình ảnh rõ nét, pin bền(3.993 ngày trước)
tuyenha152camera trên HTC Radar cũng tốt hơn hẳn so với các dòng máy chạy WP7 trước của HTC với hình ảnh trong và khả năng lấy nét linh hoạt.(4.137 ngày trước)
leonletuyenwp là sự vượt trội đáng kể của dt rôi..sự hâp dẫn mới cho ng dùng(4.370 ngày trước)
truongvancuongbgcảm ứng mượt , hệ điều hành thông minh(4.420 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (6 ý kiến)
luanlovely6hơn hẳn về mặt cảm ứng, hỗ trợ Video Call(3.487 ngày trước)
hoacodonNokia 700 vì kiểu dáng sang trọng mạnh mẽ(3.797 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.111 ngày trước)
dailydaumo1thích samsung! giá phải chăng mà chất lượng miễn chê(4.281 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiGiá Nokia 700 rẻ hơn HTC Radar nhiều quá(4.352 ngày trước)
xb043667Nhìn về tính năng và bên trong thì mình chọn 700, ngon hơn HTC(4.388 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Radar (HTC Omega) Active White
đại diện cho
HTC Radar
vsNokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
đại diện cho
Nokia 700
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- Multi-touch input method
- HTC Locations
- Microsoft office document viewer/editor
- Facebook integration
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1080mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng137gvs96gTrọng lượng
Kích thước120.5 x 61.5 x 10.9 mmvs110 x 50.7 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ