Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W700 hay Microsoft Surface, Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W700 hay Microsoft Surface đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W700
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Microsoft Surface
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
5
12
Acer Iconia W700
Microsoft Surface

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W700 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121ccó cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.569 ngày trước)
mrvinhnhansu121dcó cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.578 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.821 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (6 ý kiến)
phungsangautotrọng lượng nhẹ, giá thành tốt, độ bền cao(3.363 ngày trước)
hoccodon6đẹp ,chất lượng ,giá cả lại phải chăng(3.524 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, mỏng và nhẹ hơn(3.696 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh,máy chạy ổn định,thiết kế đẹp(3.832 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,tiện lợi,nhiều chức năng(4.208 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, sang trọng, sử dụng công nghệ mới(4.275 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Acer Iconia W700
vsMicrosoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Microsoft Surface
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsMicrosoftHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs10.6 icnhĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1920 x 1080)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i3-3217U Ivy BridgevsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.80GHzvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)3MB L3 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD Graphics 4000vsIntel HD Graphics 4000GPU/VPU
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
• Express Card
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 3 x USB 3.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Multi Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Công nghệ âm thanh Dolby Home Theater v4
- Thunderbolt
- Máy ảnh chính: 5 megapixel, quay được phim HD 1080p
- Máy ảnh phụ: 1 megapixel, quay được phim HD 720p
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 1.04vs0.91Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs13.5 x 173 x 275Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ