Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX500 IS hay PowerShot S110, Canon SX500 IS vs PowerShot S110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX500 IS hay PowerShot S110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (4 ý kiến)
heou1214Mặc dù sử dụng ống kính 24-720 mm, độ zoom 30x và khẩu độ f3.4-5.8, thân máy ảnh lại rất nhỏ gọn(3.031 ngày trước)
thienbao2011có khả năng cân bằng hình ảnh quang học rất tốt.(3.059 ngày trước)
cuongjonstone123người dùng có thể zoom to nhỏ bình thường mà không bị giựt, các khung hình được zoom thể hiện khá êm khi trình chiếu(3.867 ngày trước)
vothiminhZoom rất tốt, thiết kế mang phong cách chuyên nghiệp(4.164 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (2 ý kiến)
quangtiencapitanKhi sử dụng quen, bạn sẽ thấy việc điều chỉnh với vòng tròn này là rất thuận tiện.(3.425 ngày trước)
capitanVới hai khẩu độ f2.0 và f5.9, ống kính tích hợp trên Canon S110 cho phép hoạt động nhanh ở góc rộng nhất (f2.0) nhưng hơi chậm khi chụp xa với khẩu độ tăng lên f5.9 (mất khoảng 3 giây).(3.464 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX500 IS
vsCanon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs198gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 70 x 80 mmvs99 x 59 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 720 mmvs24 – 120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.8vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 4vsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ