Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus L5 Dual hay Optimus L5 II, LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus L5 Dual hay Optimus L5 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus L5 Dual
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L5 II
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
4
5
LG Optimus L5 Dual
Optimus L5 II

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L5 Dual E615 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 Dual E615 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II E460 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II E450 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 Dual (2 ý kiến)
hoccodon6là một lựa chọn khá tốt cho ứng dụng văn phòng giải trí thông thường(3.509 ngày trước)
dailydaumo1sản pham quá tuyệt , không chể vào đâu được(3.908 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (3 ý kiến)
luanlovely6thiết kế vuông vắn vừa tầm tay,đẹp mắt,cấu hình cũng mạnh mẽ(3.553 ngày trước)
hakute6tuy đắt hơn nhưng mọi thứ đều hơn em kia(3.679 ngày trước)
chiocoshopcấu hình nhỉnh hơn một chút nhưng không nhiều lắm(3.748 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L5 Dual E615 Black
đại diện cho
LG Optimus L5 Dual
vsLG Optimus L5 II E460 Black
đại diện cho
Optimus L5 II
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7225A (800 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong3GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Optimus UI v3.0
- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs103gTrọng lượng
Kích thước118.3 x 66.5 x 9.9 mmvs117.5 x 62.2 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ