Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot S110 hay Canon PowerShot N, PowerShot S110 vs Canon PowerShot N

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot S110 hay Canon PowerShot N đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot S110
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot N
( 0 người chọn )
4
0
PowerShot S110
Canon PowerShot N

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot N - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
quangtiencapitanPhần bên trái của mặt trước khi nhìn trực diện không có rãnh cao su dọc làm điểm tiếp xúc để nắm giữ khi cầm như trên S100 (và giống như S95).(3.430 ngày trước)
capitanNgoài màu bạc, chiếc máy này còn có màu đen hoặc trắng tùy sở thích người dùng chọn.(3.469 ngày trước)
cuongjonstone123Phần bên trái của mặt trước khi nhìn trực diện không có rãnh cao su dọc làm điểm tiếp xúc để nắm giữ khi cầm như trên S100(3.647 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot N (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
vsCanon PowerShot N - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot N
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera198gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 27 mmvs79 x 60 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 120 mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F5.9vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5vsBộ xử lý : Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ