Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay Nokia X2-01, Nokia 5800 vs Nokia X2-01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay Nokia X2-01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (6 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.041 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp và thời thượng, ứng dựng và game nhiều, lướt web mượt và nhanh(3.583 ngày trước)
KIENSONTHANHNghe nhạc tuyệt vời, cảm ứng nhạy, lướt web đã(4.171 ngày trước)
dailydaumo1Bền , đẹp pin tốt hơn,Nghe nhạc hay hơn(4.230 ngày trước)
nobitaga171090nói chung là cùng nokia cả, chỉ là vấn đề tiền mà thôi.(4.253 ngày trước)
phanhhaihamình thích 5800 hơn, nhưng chắc là đắt hơn chứ(4.262 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-01 (3 ý kiến)
lanhtruonggiá cả không quá cao và chức năng lại tốt(3.492 ngày trước)
hoccodon6giá cả không quá cao và chức năng lại tốt(3.583 ngày trước)
hnhdco ban phim co kha de su dung ,kieu dang đep(4.162 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsNokia X2 Chat (X2-01) Azure
đại diện cho
Nokia X2-01
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs55MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS
- Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS
- Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live.
- Facebook, Twitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng109gvs108gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs119.4 x 59.8 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ