Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay Nokia X3, Curve 8520 vs Nokia X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay Nokia X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế đẹp đó, hợp cho cả nam và nữ(3.497 ngày trước)
d0977902001Máy có kiểu dáng đẹp hơn so với X3.(3.891 ngày trước)
hongnhungminimartNokia X3 màu sắc còn hơi thô so với Curve(4.328 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (10 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.032 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.227 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất,(3.240 ngày trước)
hoccodon6vì đẹp và bền hơn rất nhiều, mua ngay(3.463 ngày trước)
tramlikegiá cả hợp lý, chất lượng hình ảnh đẹp(3.466 ngày trước)
hakute6bàn phím dễ sử dụng,không bị hỏng do đứt gãy cáp màn hình(3.681 ngày trước)
BDSThuyLinhtôi không thích xài điện thoại dòng 24 chữ cái(3.723 ngày trước)
luanlovely6xài đẳng cấp, dòng máy doanh nhân(3.743 ngày trước)
dungtien21nokia x3 nhìn dất nhỏ gọn dẹp , hấp dẫn(3.984 ngày trước)
thanhthaivip_agthiết kế màn hình nhỏ gọn, cảm ứng tốt kết hợp phím hoàn hảo(4.409 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsNokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs46MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng106gvs103gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs96 x 49.3 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ