Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay Curve 9350, Curve 8520 vs Curve 9350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay Curve 9350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (5 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.258 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.271 ngày trước)
hoccodon6lướt web cực nhanh, pin khá bền(3.494 ngày trước)
MINHHUNG6nhieu chuc nang, may anh tot hon(3.528 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh hơn. Trọng lượng nhẹ hơn. Bề ngoài đẹp hơn.(3.621 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (1 ý kiến)
luanlovely6ra mắt lâu r nhưng vẫn dùng ngon lắm anh em ạ(3.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsBlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
đại diện cho
Curve 9350
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs800 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs99gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ