Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W730 hay Samsung WB800F, Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB800F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W730 hay Samsung WB800F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W730
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung WB800F
( 0 người chọn )
2
0
Sony Cybershot DSC-W730
Samsung WB800F

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB800F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W730 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Sony Cyber-shot DSC-W730 còn hỗ trợ các định dạng thẻ nhớ như: SD/SDHC/SDXC, microSD, Memory Stick Duo cùng đầu xuất hình ảnh, video USB/AV Out. Ngoài khả năng chụp hình độ phân giải tối đa 16M,(3.643 ngày trước)
shopmaiphuongnhiều màu sắc để lựa chọn, trọng lượng camera nhẹ, độ ống kính lớn.(3.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB800F (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W730 (GC E32/ LC E32/ PC E32/ BC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W730
vsSamsung WB800F
đại diện cho
Samsung WB800F
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera106gvs218gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.1mm x 52.3mm x 22.5mmvs111 x 65 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-224mmvs23 – 483 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F6.3vsF2.8 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto(2" - 1/1,600)/Program Auto(1" - 1/1,600)*3vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ