Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (3 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp .tính năng nhiều ,giá cả hợp lí(3.482 ngày trước)
MINHHUNG6vượt trội quá nhiều so với phiên bản có kiểu dáng tương tự(3.532 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình mạnh hơn, màn hình lớn hơn(4.230 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (1 ý kiến)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.588 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
iPhone 4S vs Motorola Atrix |
Torch 9810 vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HD7S |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Desire Z vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
iPhone 4 vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
Galaxy Note vs Torch 9810 |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Sensation vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Torch 9860 vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
Torch 9850 vs Torch 9810 |