Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 90 S5292 hay Galaxy Fame S6810, Rex 90 S5292 vs Galaxy Fame S6810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 90 S5292 hay Galaxy Fame S6810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 90 S5292
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 90 S5292 (6 ý kiến)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.269 ngày trước)
xedienxinhình ảnh trung thực âm thanh sống động chât lượng hàng đầu(3.269 ngày trước)
luanlovely6không có gì để bàn ở đây cả vì nó rất tốt(3.494 ngày trước)
hoccodon6hữu ích cho doanh nhân cũng như người thành đạt,(3.553 ngày trước)
ngocbichnd2 dòng máy này có thiết kế khá giông nhau nhưng bạn sẽ không bao giờ nhầm chúng với nhau đâu bởi thiết kế của rẽ 90 đẹp và sang tong hơn , chat lượng hình ảnh , màu sác ,âm thanh tuyệt vời từu chúng se không bị lẫn được... ngoài ra máy còn tishc hợp nhiều tính năng và ứng dung khác(3.566 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình thua một chút nhưng tính năng vẫn vậy, nếu nhu cầu bình thường thì quá ổn rồi(3.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (4 ý kiến)
maoxinvn68Pin bền, cấu hình cao, giá cả phải chăng(3.159 ngày trước)
hakute6hình ảnh trung thực âm thanh sống động chât lượng hàng đầu(3.494 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình của máy chỉ hỗ trợ 262 nghìn màu chứ không phải 16 triệu màu như đa số các smartphone khác trên thị trường hiện nay.(3.723 ngày trước)
hoacodonmàn hình hẹp lướt web sướng hơn nhiều và giá cả tốt hơn(3.792 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 90 S5292
đại diện cho
Rex 90 S5292
vsSamsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
đại diện cho
Galaxy Fame S6810
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs121gTrọng lượng
Kích thước113 x 61.9 x 11.9 mmvs113.2 x 61.6 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ