Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Win I8550 hay Galaxy Mega 6.3, Galaxy Win I8550 vs Galaxy Mega 6.3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Win I8550 hay Galaxy Mega 6.3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Win I8550 (2 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtdep hon ,pin la hon, ngon hon khi can may(3.581 ngày trước)
dailydaumo1màu sắc tuyệt hơn, trẻ trung, sắc nét, sang trọng(3.837 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 6.3 (8 ý kiến)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.086 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.162 ngày trước)
nhanvienonlinehc250dep . xem phim suong . mang hinh ro net(3.374 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaThiết kế hiện đại, mà hình cảm ứng nhạy, nhiều tính năng(3.554 ngày trước)
hakute6hơn về mọi mặt, từ thương hiệu cho đến chất lượng, cấu hình(3.593 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng hợp thời trang hơn! cảm ứng cũng tốt hơn nữa(3.697 ngày trước)
hahuong1610Tinh nang vuot troi, kieu dang dep hon(3.736 ngày trước)
jonstonevncấu hình cao giá cả hợp lý pin bền sóng khỏe(3.891 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550)
đại diện cho
Galaxy Win I8550
vsSamsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black
đại diện cho
Galaxy Mega 6.3
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs6.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvs199gTrọng lượng
Kích thước133.3 x 70.7 x 9.7 mmvs167.6 x 88 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ