Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Trend II hay Galaxy Mega 6.3, Galaxy Trend II vs Galaxy Mega 6.3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Trend II hay Galaxy Mega 6.3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Trend II GT-S7570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Trend II (1 ý kiến)
dailydaumo1mình chưa tìm hiểu về tính năng ai hơn ai nhưng bề ngoài thì mình thích chú này hơn(3.837 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 6.3 (6 ý kiến)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất,(3.086 ngày trước)
phimtoancaunhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu(3.162 ngày trước)
hungbk90màn hình to hơn,cấu hình tốt hơn(3.343 ngày trước)
luanlovely6thiết kế lạ , độc đáo , dễ gây ấn tượng với khách hàng(3.538 ngày trước)
hakute6kiểu dang sang trọng, đẹp mắt,(3.634 ngày trước)
hahuong1610Tien nao vua nay...2 dang cap khac nhau(3.736 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Trend II Duos GT-S7572
đại diện cho
Galaxy Trend II
vsSamsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black
đại diện cho
Galaxy Mega 6.3
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs6.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs199gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 11.1 mmvs167.6 x 88 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ