Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gravity Q T289 hay Galaxy Ace 3, Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gravity Q T289 hay Galaxy Ace 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Ace 3 GT-S7272
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 LTE GT-S7275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)
luanlovely6kiểu dàng đẹp hơn, độ phân giải của nó cao hơn(3.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (7 ý kiến)
phimtoancauLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng(3.298 ngày trước)
xedienxinmới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.301 ngày trước)
tramlikeLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng(3.406 ngày trước)
vayvonnganhang8Có lẽ không gì có thể thay đổi được quan điểm của mình(3.432 ngày trước)
hoccodon6em kia không thể nào đem ra so sánh với galaxy được(3.677 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng chắc chắn! hệ điều hành mượt mà(3.678 ngày trước)
hoacodongiá rẻ nhỏ gọn nhiều màu sắc lựa chọn(3.805 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
đại diện cho
Gravity Q T289
vs Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
đại diện cho
Galaxy Ace 3
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Image editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs115gTrọng lượng
Kích thước113 x 60 x 14 mmvs121.2 x 62.7 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ