Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)
luanlovely6kiểu dàng đẹp hơn, độ phân giải của nó cao hơn(3.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (7 ý kiến)
phimtoancauLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng(3.298 ngày trước)
xedienxinmới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.301 ngày trước)
tramlikeLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng(3.406 ngày trước)
vayvonnganhang8Có lẽ không gì có thể thay đổi được quan điểm của mình(3.432 ngày trước)
hoccodon6em kia không thể nào đem ra so sánh với galaxy được(3.677 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng chắc chắn! hệ điều hành mượt mà(3.678 ngày trước)
hoacodongiá rẻ nhỏ gọn nhiều màu sắc lựa chọn(3.805 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 |
Gravity Q T289 vs Xperia C |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
Gravity Q T289 vs One mini |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
Gravity Q T289 vs Desire 200 |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Ace 3 vs One mini |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |