Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 525 hay Lumia 435 Dual SIM, Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 525 hay Lumia 435 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 525
( 0 người chọn )
vs
Lumia 435 Dual SIM
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Lumia 525
Lumia 435 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Microsoft Lumia 435 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Microsoft Lumia 435 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Microsoft Lumia 435 Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 435 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 525 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 435 Dual SIM (1 ý kiến)
googleqht2010Lumia 435 Dual SIM có 2 khe sim(3.386 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
đại diện cho
Lumia 525
vsMicrosoft Lumia 435 Dual SIM Black
đại diện cho
Lumia 435 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsMicrosoftHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.264 player
- OneDrive (30 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1560mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs134gTrọng lượng
Kích thước119.9 x 64 x 9.9 mmvs118.1 x 64.7 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ