Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 630 hay Lumia 640, Lumia 630 vs Lumia 640

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 630 hay Lumia 640 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 630 (RM-977) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 630 (RM-976) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM Glossy Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM Matte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM Glossy Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM Matte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Glossy Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Matte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 630 (1 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.041 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 640 (1 ý kiến)
thanhgiongcomputerLumia 640 có màn hình lớn hơn, hiển thị tốt(3.303 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
đại diện cho
Lumia 630
vsMicrosoft Lumia 640 Dual SIM Glossy Cyan
đại diện cho
Lumia 640
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsMicrosoftHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer/editor
- Video/photo editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- XviD/MP4/H.265 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs27giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs840giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng134gvs145gTrọng lượng
Kích thước129.5 x 66.7 x 9.2 mmvs141.3 x 72.2 x 8.8 mmKích thước
D

Đối thủ