Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D7100 hay Sony Alpha 7, Nikon D7100 vs Sony Alpha 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D7100 hay Sony Alpha 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D7100
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Alpha 7
( 0 người chọn )
3
0
Nikon D7100
Sony Alpha 7

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D7100 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D7100 (Nikon AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D7100 (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha 7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (Carl Zeiss Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (Carl Zeiss Sonnar T* FE 35mm F2.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (3 ý kiến)
heou1214Máy cũng hỗ trợ tốt khả năng quay video full HD ở độ phân giải 1920 x 1080 lên tới 30fps, hoặc 60fps nếu bạn đặt ở định dạng HD 720p.(3.021 ngày trước)
thienbao2011Nút i mới cho phép bạn thay đổi các thiết lập trong vùng màu xám phía dưới.(3.050 ngày trước)
quangtiencapitanTốc độ chụp nhanh, thiết kế camera đẹp mắt và dễ dàng sử dụng(3.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Alpha 7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D7100 Body
đại diện cho
Nikon D7100
vsSony Alpha 7 Body
đại diện cho
Sony Alpha 7
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.1 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsFull frame (35.8 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)136 x 107 x 76 mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera675gvs475gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ