Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 700 hay Nokia 603, Nokia 700 vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 700 hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,7
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Cool Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Silver/White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 700 (1 ý kiến)
quanshatovỏ đc làm bằng hợp kim và chụp ảnh có đèn flash(4.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (4 ý kiến)
luanlovely6gia ca phu hop va kieu dang dep(3.456 ngày trước)
president1giá thành hợp lí mà mẫu mã bắt mắt(4.181 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiVote cho nokia 603 vì giá tốt hơn 700(4.320 ngày trước)
leonletuyenphong cách nhìn hơn hẳn..màn hình lớn hơn..lướt web thích hơn nhiều(4.338 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
đại diện cho
Nokia 700
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Belle OSvsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ3D Graphics HW Acceleratorvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1080mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng96gvs110gTrọng lượng
Kích thước110 x 50.7 x 9.7 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ