Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D60 hay Fujifilm IS Pro, Nikon D60 vs Fujifilm IS Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D60 hay Fujifilm IS Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon  D60 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D60 Double zoom kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D60 (NIKKOR DX 18-55mm F3.5-5.6 G AF-S VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Fujifilm FinePix IS Pro Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix IS Pro Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D60 (5 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaivữa đẹp, vừa rẻ vừa chất lượng nữa, cái này rất tốt(4.311 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicai kia chang co chuc nang gi nhieu , xai chan lam(4.357 ngày trước)
lienachaukieu dang cung dep va gia ca hop ly(4.384 ngày trước)
sunneversetCHất lượng ảnh cỉa nikon tốt hơn(4.439 ngày trước)
phamnhatcuongfujisu rất tuyệt nhưng nikon còn tuyệt hơn thế nhiều(4.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm IS Pro (3 ý kiến)
black_wolf5192Dòng DSLR của Fuji rất tốt, so với D60, chất lượng của IS PRO cao hơn(4.135 ngày trước)
ductin001hình ảnh tốt hơn, độ nhạy sáng cao(4.439 ngày trước)
tuk1612kiểu dáng chuyên nghiệp,chất lượng ảnh chụp sắc nét,đáng mua(4.497 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D60 Body
đại diện cho
Nikon D60
vsFujifilm FinePix IS Pro Body
đại diện cho
Fujifilm IS Pro
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs6.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23 x 15.5 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equivvs100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4256x2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 94 x 64 mmvs147 x 113 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera471gvs650gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ