Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1100D (2 ý kiến)
luan33444Canon 1100D cho người bình dân...còn cái kia quá đắt(3.865 ngày trước)
tienbac999Canontốt bền đẹp và phong cách kiểu dáng mới..chụp ảnh sắc nét hơn Panasonic(3.980 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF5 (4 ý kiến)
hakute6may anh da co thuong hieu tren thi truong,toi tin tuong(3.556 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn, giá cả hợp lý(3.751 ngày trước)
camvanhonggiaPanasonic tốt bền đẹp và phong cách kiểu dáng mới(3.823 ngày trước)
timlaitinhyeu2394Panasonic tốt bền đẹp và phong cách kiểu dáng mới..chụp ảnh sắc nét hơn canon(4.310 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Panasonic Lumix DMC-GF5 Body đại diện cho Panasonic DMC-GF5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 108 x 67 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 267g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony A57 |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GF5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-F3 |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-M1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Samsung Galaxy NX |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax K-50 |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax K-500 |
Panasonic DMC-GF5 vs Samsung NX2000 |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Panasonic DMC-GF3 vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF5 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GF5 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GF5 |