Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 5D Mark I hay Sigma SD15, Canon 5D Mark I vs Sigma SD15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 5D Mark I hay Sigma SD15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sigma SD15 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD15 (18-50mm F2.8-4.5 DC OS HSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
biluoithiết kế ấn tượng............................(3.382 ngày trước)
cuongjonstone123sự lựa chọn đúng đắn của các nhiếp ảnh(3.607 ngày trước)
lienachaucanon la thuong heu noi tieng ve gia ca(4.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (2 ý kiến)
capitanmột trải nghiệm hoàn toàn mới cho người dùng(3.461 ngày trước)
tienbac999Kiểu to, dáng khỏe và giá cả lại rẻ với tôi(4.063 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
vsSigma SD15 Body
đại diện cho
Sigma SD15
T
Hãng sản xuấtCanonvsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (20.7 x 13.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 1600vs• Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4368 x 2912vs2640 x 1760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsF4-F11Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs• 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs114 x 107 x 80,5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera895gvs679gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsLịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m.Website

Đối thủ