Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D700 hay Konica 7D, Nikon D700 vs Konica 7D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D700 hay Konica 7D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Konica Minolta Maxxum 7D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D700 (8 ý kiến)
heou1214Nikon cũng đã bao gồm Active D-Lighting để tăng cường phạm vi hoạt động trong một loạt các điều kiện ánh sáng khác nhau(3.042 ngày trước)
thienbao2011Kiểm soát hình ảnh được xây dựng trong các menu(3.071 ngày trước)
quangtiencapitanNikon D90 là đối trọng đáng gờm của Canon EOS 50D(3.446 ngày trước)
capitanthiết kế thân máy của D700 có nhiều điểm giống với D300 hơn D3, do vậy cũng mang nhiều "chất" Nikon hơn.(3.546 ngày trước)
cuongjonstone123Ống ngắm quang hiển thị 100% khung hình
2 khe thẻ SD(3.660 ngày trước)
xmon_720Quá ngưỡng mộ nikon D700 và chưa biết gì về Konica(4.432 ngày trước)
chauminhanh1995qua xau
nhung nikon d700 tam on(4.484 ngày trước)
minhchi81987độ phân giải cao, lấy nét tự động, hỗ trợ cổng HDMI, màn hình to dễ chụp ảnh và xem ảnh(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Konica 7D (1 ý kiến)
NhanamconsMẩu mã đẹp, độ phân giải cao, ảnh sắc nét(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
vsKonica Minolta Maxxum 7D Body
đại diện cho
Konica 7D
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsKonicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs6.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO200 ~ 6400vsISO 100-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs3008 x 2000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5 times when DX format is selectedvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)YesvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250vs30 to 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147x123x77 mmvs150 x 106 x 78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera995gvs750gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ