Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn VivoBook X202E hay Vaio Duo 11 SVD, VivoBook X202E vs Vaio Duo 11 SVD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn VivoBook X202E hay Vaio Duo 11 SVD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus VivoBook X202E-CT372H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Vivobook X202E - CT008H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Multi-Touch Screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook X202E-CT140H (Intel Celeron 847 1.1Ghz, 2GB RAM, 500GB HDD,VGA Intel HD Graphics 3000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus VivoBook X202E-CT142H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500G HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus VivoBook X202E-DH31T (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Vaio Duo 11  SVD-11225CX/B (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Vaio Duo 11 SVD-11215CA/B (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Vaio Duo 11 SVD-11215CG/B (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Vaio Duo 11 SVD-11215CH/B (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Vaio Duo 11 SVD-11215CN/B (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Vaio Duo 11 SVD-11215CV/B (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Vaio Duo 11 SVD-11216PA/B (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Vaio Duo 11 SVD-11216PG/B (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Vaio Duo 11 SVD-11223CX/B (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Vaio Duo 11 SVD-11225PX/B (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Vaio Duo 11 SVD-1122APX/B (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn VivoBook X202E (2 ý kiến)
hakute6rẻ tính năng đơn giản dễ sử dụng phù hợp nhu cầu giải trí(3.429 ngày trước)
tramlikethời gian sử dụng pin lâu. Thích hợp với các bạn nữ(3.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vaio Duo 11 SVD (4 ý kiến)
nguyen_nghiavaio thiết kế cực đẹp về mẫu mã.(3.187 ngày trước)
botdauKiều dáng đẹp, Tông số kĩ thuật vượt trội hơn hẳn, sử dụng khá bền, lâu hết pin(3.338 ngày trước)
luanlovely6khá mượt mà, nhất là trong quá trình sử dụng khi phóng to(3.430 ngày trước)
hoccodon6chất lượng tốt hơn
- kiểu dáng đẹp,(3.436 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus VivoBook X202E-CT372H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
VivoBook X202E
vsSony Vaio Duo 11 SVD-11225CX/B (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
Vaio Duo 11 SVD
Hãng sản xuấtAsusvsSony VAIO DuoHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình11.6 inch Touch-screenvs11.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED backlight (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Celeron Processor 1007UvsIntel Core i7-3537U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.50Ghzvs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory2GBvs8GB (4GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8 64 bitvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.3kgvs1.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)303 x 200 x 21.2vsKích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ