Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus VivoBook X202E-CT372H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) đại diện cho VivoBook X202E | vs | Sony Vaio Duo 11 SVD-11225CX/B (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) đại diện cho Vaio Duo 11 SVD | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Sony VAIO Duo | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 11.6 inch Touch-screen | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED backlight (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Celeron Processor 1007U | vs | Intel Core i7-3537U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.50Ghz | vs | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 8GB (4GB x 2) | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 8 64 bit | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Màn hình cảm ứng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.3kg | vs | 1.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 303 x 200 x 21.2 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
- kiểu dáng đẹp,(3.436 ngày trước)